Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.84
0.84
O
3
0.88
0.88
U
3
1.00
1.00
1
1.32
1.32
X
5.00
5.00
2
7.75
7.75
Hiệp 1
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Brann
Phút
Ham-Kam
Jonas Tviberg Torsvik 1 - 0
45'
Svenn Crone
54'
63'
Jonas Enkerud
Ra sân: Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Rasmus Wiedesheim Paul
Ulrick Mathisen
Ra sân: Thore Pedersen
Ra sân: Thore Pedersen
67'
75'
Aleksander Melgalvis
Ra sân: Vegard Kongsro
Ra sân: Vegard Kongsro
75'
Henrik Udahl
Ra sân: Oliver Kjaergaard
Ra sân: Oliver Kjaergaard
75'
Kobe Hernandez Foster
Ra sân: William Albin Kurtovic
Ra sân: William Albin Kurtovic
Elias Heggland Myrlid
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
76'
Bard Finne Penalty awarded
81'
82'
Aleksander Melgalvis
Bard Finne 2 - 0
83'
87'
Tore Andre Soras
Ra sân: Kristian Onsrud
Ra sân: Kristian Onsrud
90'
2 - 1 Pal Alexander Kirkevold
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Ham-Kam
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
17
Sút ra ngoài
10
6
Cản sút
3
11
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
639
Số đường chuyền
253
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
8
135
Pha tấn công
70
85
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Ham-Kam
3-5-2
1
Dyngeland
35
Torsvik
6
Larsen
3
Knudsen
13
Crone
8
Myhre
23
Pedersen
25
Wassberg
10
Borsting
11
Finne
16
Blomberg
1
Jendal
23
Sjolstad
4
Opsahl
6
Norheim
3
Gammelby
19
Kurtovic
8
Kjaergaard
7
Onsrud
2
Kongsro
16
Kirkevold
17
Paul
Đội hình dự bị
Brann
Isak Hjorteseth
31
Eirik Johnson
12
Ulrick Mathisen
14
Elias Heggland Myrlid
41
Marius Trengereid
33
Ham-Kam
26
Brynjar Ingi Bjarnason
9
Jonas Enkerud
22
Kobe Hernandez Foster
33
Aleksander Melgalvis
27
Amin Nouri
12
Marcus Sandberg
11
Tore Andre Soras
14
Henrik Udahl
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
6.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2
64%
Kiểm soát bóng
34.33%
9.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (33trận)
Chủ
Khách
Ham-Kam (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
5
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
2
6
5
8