ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 07/01 Vòng 28
Bragantino
Đã kết thúc 4 - 2 (4 - 1)
Đặt cược
Sao Paulo 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
3.30
X
3.10
2
2.21
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.66
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel 1 - 0
Kiến tạo: Jose Ytalo
match goal
4'
Raul Lo Goncalves 2 - 0
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match goal
14'
16'
match goal 2 - 1 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
17'
match yellow.png Bruno Fabiano Alves Nascimento
Fabricio Bruno Soares De Faria 3 - 1
Kiến tạo: Aderlan de Lima Silva
match goal
18'
42'
match yellow.png Brenner Souza da Silva
Artur Victor Guimaraes match yellow.png
42'
Aderlan de Lima Silva match yellow.png
45'
Artur Victor Guimaraes 4 - 1
Kiến tạo: Raul Lo Goncalves
match goal
45'
46'
match change Paulo Boia
Ra sân: Igor Vinicius de Souza
46'
match change Leonardo Pinheiro da Conceicao
Ra sân: Diego Henrique Costa Barbosa
61'
match red Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
62'
match change Rodrigo Nestor
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
Bruno Nunes de Barros
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
match change
71'
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Jose Ytalo
match change
71'
75'
match change Santiago Trellez Vivero
Ra sân: Igor Gomes
Weverton Guilherme da Silva Souza
Ra sân: Tomas Cuello
match change
81'
Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
match change
81'
84'
match change Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez
Ra sân: Brenner Souza da Silva
Leonardo Javier Realpe Montano
Ra sân: Fabricio Bruno Soares De Faria
match change
88'
90'
match goal 4 - 2 Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Sao Paulo Sao Paulo
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
457
 
Số đường chuyền
 
489
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
88
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
César Haydar
16
Eric Dos Santos Rodrigues
20
Bruno Nunes de Barros
33
Jan Carlos Hurtado Anchico
1
Julio Cesar
38
Andrew Erik Feitosa, Morato
18
Chrigor
8
Uillian Correia Granemann
2
Leonardo Javier Realpe Montano
12
Thonny Anderson
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
Bragantino Bragantino 4-1-4-1
Sao Paulo Sao Paulo 4-4-2
40
Schwengber
6
Fraga
4
Malaquias
14
Faria
13
Silva
23
Goncalves
28
Cuello
10
Leonel
25
Silva
7
Guimaraes
15
Ytalo
1
Volpi
2
Souza
4
Barbosa
3
Nascimento
6
Silva
21
Sara
10
Silva
8
Tche
26
Gomes
12
Bueno
30
Silva

Substitutes

32
Rodrigo dos Santos de Freitas
17
Santiago Trellez Vivero
38
Paulo Boia
41
Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
15
Anderson Hernanes Andrade Lima
22
Joao Robin Rojas Mendoza
27
Antonio Galeano
5
Robert Abel Arboleda Escobar
16
Leonardo Pinheiro da Conceicao
19
Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez
25
Rodrigo Nestor
40
Thiago Couto
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
César Haydar 24
Eric Dos Santos Rodrigues 16
Bruno Nunes de Barros 20
Jan Carlos Hurtado Anchico 33
Julio Cesar 1
Andrew Erik Feitosa, Morato 38
Chrigor 18
Uillian Correia Granemann 8
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Thonny Anderson 12
Weverton Guilherme da Silva Souza 17
Sao Paulo Sao Paulo
32 Rodrigo dos Santos de Freitas
17 Santiago Trellez Vivero
38 Paulo Boia
41 Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
15 Anderson Hernanes Andrade Lima
22 Joao Robin Rojas Mendoza
27 Antonio Galeano
5 Robert Abel Arboleda Escobar
16 Leonardo Pinheiro da Conceicao
19 Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez
25 Rodrigo Nestor
40 Thiago Couto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 65.67%
10.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (65trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (63trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
10
14
7
HT-H/FT-T
4
4
6
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
7
6
3
10
HT-B/FT-H
0
4
3
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
5
3
HT-B/FT-B
4
3
0
8