Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
3.10
3.10
X
3.40
3.40
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.80
0.80
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Bournemouth AFC
Phút
Leicester City
10'
0 - 1 Patson Daka
11'
Patson Daka Goal (VAR xác nhận)
Ryan Fredericks
40'
59'
Boubakary Soumare
67'
Jamie Vardy
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Patson Daka
67'
Daniel Amartey
Ra sân: Timothy Castagne
Ra sân: Timothy Castagne
Phillip Billing 1 - 1
68'
Ryan Christie 2 - 1
Kiến tạo: Dominic Solanke
Kiến tạo: Dominic Solanke
71'
Jack Stacey
Ra sân: Ryan Fredericks
Ra sân: Ryan Fredericks
72'
Jaidon Anthony
Ra sân: Phillip Billing
Ra sân: Phillip Billing
77'
79'
Kelechi Iheanacho
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
86'
Ayoze Perez
Ra sân: James Justin
Ra sân: James Justin
88'
James Maddison
Kieffer Moore
Ra sân: Dominic Solanke
Ra sân: Dominic Solanke
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bournemouth AFC
Leicester City
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
13
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
412
Số đường chuyền
538
84%
Chuyền chính xác
86%
8
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
26
Đánh đầu
26
7
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
31
6
Đánh chặn
6
26
Ném biên
15
12
Cản phá thành công
31
8
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
109
58
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Bournemouth AFC
4-4-2
Leicester City
4-1-4-1
13
Neto
15
Smith
25
Senesi
6
Mepham
2
Fredericks
16
Tavernier
8
Solis
4
Cook
10
Christie
9
Solanke
29
Billing
1
Ward
27
Castagne
6
Evans
3
Faes
2
Justin
42
Soumare
10
Maddison
8
Tielemans
22
Dewsbury-Hall
7
Barnes
20
Daka
Đội hình dự bị
Bournemouth AFC
Jaidon Anthony
32
Kieffer Moore
21
Jack Stacey
17
Jack Stephens
3
Jordan Zemura
33
Mark Travers
1
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
11
Jamal Lowe
18
Siriki Dembele
20
Leicester City
18
Daniel Amartey
17
Ayoze Perez
14
Kelechi Iheanacho
31
Daniel Iversen
11
Marc Albrighton
33
Luke Thomas
9
Jamie Vardy
44
Sammy Braybroke
26
Dennis Praet
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3.33
3.67
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
2.67
42.67%
Kiểm soát bóng
55%
13
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bournemouth AFC (6trận)
Chủ
Khách
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0