ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 01/04 Vòng 29
Bournemouth AFC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Fulham
Dean Court
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
-0
0.82
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.65
X
3.45
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Phút
Fulham Fulham
16'
match goal 0 - 1 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Kiến tạo: Harrison Reed
17'
match var Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Goal (VAR xác nhận)
Ryan Christie
Ra sân: Dango Ouattara
match change
46'
Marcus Tavernier
Ra sân: Jaidon Anthony
match change
46'
Marcus Tavernier 1 - 1 match goal
50'
59'
match yellow.png Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Jefferson Andres Lerma Solis match yellow.png
60'
67'
match yellow.png Kenny Tete
69'
match change Daniel James
Ra sân: Bobby Reid
69'
match change Tom Cairney
Ra sân: Harrison Reed
Hamed Junior Traore
Ra sân: Joe Rothwell
match change
72'
Dominic Solanke 2 - 1 match goal
79'
81'
match yellow.png Tom Cairney
82'
match change Cedric Ricardo Alves Soares
Ra sân: Kenny Tete
82'
match change Sasa Lukic
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
88'
match change Harry Wilson
Ra sân: Joao Palhinha
Antoine Semenyo
Ra sân: Dominic Solanke
match change
90'
90'
match yellow.png Antonee Robinson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Fulham Fulham
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
366
 
Số đường chuyền
 
495
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
19
18
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
83
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Antoine Semenyo
16
Marcus Tavernier
10
Ryan Christie
22
Hamed Junior Traore
1
Mark Travers
27
Ilya Zabarnyi
18
Matias Nicolas Vina
4
Lewis Cook
7
David Brooks
Bournemouth AFC Bournemouth AFC 4-4-1-1
Fulham Fulham 4-2-3-1
13
Neto
5
Kelly
25
Senesi
3
Stephens
15
Smith
32
Anthony
8
Solis
14
Rothwell
11
Ouattara
29
Billing
9
Solanke
17
Leno
2
Tete
31
Diop
13
Ream
33
Robinson
6
Reed
26
Palhinha
14
Reid
18
Pereira
11
Solomon
30
Morais

Substitutes

12
Cedric Ricardo Alves Soares
28
Sasa Lukic
10
Tom Cairney
8
Harry Wilson
21
Daniel James
35
Tyrese Francois
5
Shane Duffy
1
Marek Rodak
4
Oluwatosin Adarabioyo
Đội hình dự bị
Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Antoine Semenyo 24
Marcus Tavernier 16
Ryan Christie 10
Hamed Junior Traore 22
Mark Travers 1
Ilya Zabarnyi 27
Matias Nicolas Vina 18
Lewis Cook 4
David Brooks 7
Fulham Fulham
12 Cedric Ricardo Alves Soares
28 Sasa Lukic
10 Tom Cairney
8 Harry Wilson
21 Daniel James
35 Tyrese Francois
5 Shane Duffy
1 Marek Rodak
4 Oluwatosin Adarabioyo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 7.67
42.33% Kiểm soát bóng 64.33%
13.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bournemouth AFC (12trận)
Chủ Khách
Fulham (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Bournemouth AFC Bournemouth AFC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 37 6.06
3 Jack Stephens Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 50 6.31
10 Ryan Christie Tiền vệ công 1 1 1 10 9 90% 1 0 21 6.88
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 24 21 87.5% 1 1 32 6.57
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 1 1 2 23 18 78.26% 2 0 38 7.43
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 2 0 17 12 70.59% 0 0 42 8.08
14 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 3 0 38 6.35
25 Marcos Senesi Trung vệ 1 0 0 46 38 82.61% 0 2 54 6.54
5 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 0 50 37 74% 1 4 64 6.7
16 Marcus Tavernier Tiền vệ công 2 2 1 16 13 81.25% 3 0 27 7.66
22 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.07
13 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 25 6.02
32 Jaidon Anthony Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 24 6.56
11 Dango Ouattara Cánh phải 1 0 0 12 6 50% 0 1 20 6.25

Fulham Fulham

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.75
14 Bobby Reid Tiền vệ công 1 0 1 22 16 72.73% 1 0 33 6.76
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 0 71 6.75
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 47 39 82.98% 0 1 54 6.57
12 Cedric Ricardo Alves Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 1 33 29 87.88% 0 0 44 6.92
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 28 77.78% 3 0 57 6.06
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 4 2 2 27 25 92.59% 4 1 42 7.01
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 44 6.38
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 69 56 81.16% 0 2 78 6.24
21 Daniel James Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.08
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 37 88.1% 5 2 65 6.92
30 Carlos Vinicius Alves Morais Tiền đạo cắm 2 0 0 16 12 75% 0 4 21 6.18
11 Manor Solomon Cánh trái 1 0 1 24 20 83.33% 2 1 38 6.86
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi