ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 7, 19/10 Vòng 30
Botafogo RJ
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Criciuma
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.83
O 2.5
0.84
U 2.5
0.76
1
1.44
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botafogo RJ Botafogo RJ
Criciuma Criciuma
4
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
4
 
Sút Phạt
 
5
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
415
 
Số đường chuyền
 
129
89%
 
Chuyền chính xác
 
70%
5
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
1
11
 
Ném biên
 
9
8
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
10
12
 
Long pass
 
7
98
 
Pha tấn công
 
30
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Cuiabano
33
Carlos Eduardo De Oliveira Alves
6
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
9
Francisco das Chagas Soares dos Santos
27
Carlos Alberto
1
Gatito Fernandez
15
Bastos
21
Fernando Marcal De Oliveira
70
Oscar David Romero Villamayor
28
Allan Marques Loureiro
5
Danilo Barbosa da Silva
37
Matheus Martins
Botafogo RJ Botafogo RJ 3-4-3
Criciuma Criciuma 5-4-1
12
Furtado
20
Ullua
34
Rodrigues
26
Silva
13
Telles
17
Freitas
10
Savarino
22
Silva,Vitinho
23
Almada
99
Cruz
7
Silva
1
Pinto
27
Salvatico
3
Freitas
29
Figueiredo
22
Hermes
14
Saavedra
2
Lima
6
Lopes
5
Meritao
7
Araujo
45
Cruz

Substitutes

88
Gustavo Bonatto Barreto
11
Yannick Bolasie
9
Felipe Vizeu do Carmo
13
Jonathan Francisco Lemos,Joninha
33
Walisson Moreira Farias Maia
25
Alisson Machado dos Santos
32
Matheus Henrique Teixeira
50
Jhonata Robert Alves da Silva
10
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
17
Matheuzinho
15
Eliedson Pereira de Souza
28
Pedro Rocha Neves
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Cuiabano 66
Carlos Eduardo De Oliveira Alves 33
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6
Francisco das Chagas Soares dos Santos 9
Carlos Alberto 27
Gatito Fernandez 1
Bastos 15
Fernando Marcal De Oliveira 21
Oscar David Romero Villamayor 70
Allan Marques Loureiro 28
Danilo Barbosa da Silva 5
Matheus Martins 37
Criciuma Criciuma
88 Gustavo Bonatto Barreto
11 Yannick Bolasie
9 Felipe Vizeu do Carmo
13 Jonathan Francisco Lemos,Joninha
33 Walisson Moreira Farias Maia
25 Alisson Machado dos Santos
32 Matheus Henrique Teixeira
50 Jhonata Robert Alves da Silva
10 Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
17 Matheuzinho
15 Eliedson Pereira de Souza
28 Pedro Rocha Neves

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
59% Kiểm soát bóng 33%
9.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (68trận)
Chủ Khách
Criciuma (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
10
7
HT-H/FT-T
12
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
4
HT-T/FT-H
2
0
5
1
HT-H/FT-H
6
6
2
3
HT-B/FT-H
0
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
10
3
1
HT-B/FT-B
3
6
1
6

Botafogo RJ Botafogo RJ

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves Tiền vệ công 1 0 1 5 5 100% 0 0 7 6.6
27 Carlos Alberto Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.6
10 Jefferson Savarino Cánh phải 0 0 4 31 26 83.87% 2 0 44 7.3
13 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 25 89.29% 9 0 48 7.1
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 2 0 1 101 95 94.06% 0 7 111 7.5
20 Alexander Nahuel Barboza Ullua Trung vệ 4 1 0 75 66 88% 1 4 93 7.4
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 5 4 0 5 5 100% 0 0 12 8.2
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 14 6.7
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 89 79 88.76% 1 0 96 7.4
12 John Victor Maciel Furtado Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 6.4
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 125 118 94.4% 2 5 143 7.5
23 Thiago Almada Tiền vệ công 2 0 2 65 53 81.54% 5 0 82 7
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 2 0 0 50 40 80% 0 1 60 6.7
7 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 3 1 1 40 34 85% 3 0 70 7.3
66 Cuiabano Hậu vệ cánh trái 0 0 2 12 6 50% 7 0 26 6.6
99 Igor Jesus Maciel da Cruz Tiền đạo cắm 3 1 2 29 20 68.97% 0 1 46 7.5

Criciuma Criciuma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Yannick Bolasie Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 1 1 9 7
33 Walisson Moreira Farias Maia Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
1 Luis Gustavo de Almeida Pinto Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 33 7.9
45 Arthur Caike do Nascimento Cruz Cánh trái 0 0 0 13 6 46.15% 0 5 18 6.6
29 Tobias Pereira Figueiredo Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 35 6.9
3 Rodrigo Fagundes de Freitas Defender 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 50 7.2
88 Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 3 3 100% 0 0 11 6.9
22 Marcelo Hermes Defender 0 0 0 10 7 70% 3 1 29 6.7
2 Allano Brendon de Souza Lima Tiền vệ công 1 1 0 12 7 58.33% 0 4 32 6.3
13 Jonathan Francisco Lemos,Joninha Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 1 20% 0 0 6 6.2
9 Felipe Vizeu do Carmo Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 3 13 7.2
14 Miguel Angel Trauco Saavedra Defender 0 0 0 34 20 58.82% 1 0 54 6.5
7 Fellipe Mateus de S. Araujo Midfielder 3 0 0 18 16 88.89% 0 0 29 6.8
5 Higor Meritao Midfielder 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 35 6.6
6 Ronald dos Santos Lopes Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 20 18 90% 0 1 39 6.7
27 Claudio Coelho Salvatico Defender 0 0 0 26 20 76.92% 1 1 45 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi