ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 04/02 Vòng 19
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
SC Freiburg 1
Signal Iduna Park
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
1.00
1
1.73
X
3.75
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.95
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Raphael Guerreiro match yellow.png
5'
15'
match yellow.png Kiliann Sildillia
17'
match yellow.pngmatch red Kiliann Sildillia
Nico Schlotterbeck 1 - 0 match goal
26'
Karim Adeyemi match yellow.png
27'
Julian Brandt match yellow.png
36'
45'
match goal 1 - 1 Lucas Holer
Karim Adeyemi 2 - 1
Kiến tạo: Jude Bellingham
match goal
48'
Sebastien Haller 3 - 1
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
match goal
51'
56'
match yellow.png Daniel-Kofi Kyereh
60'
match change Roland Sallai
Ra sân: Vincenzo Grifo
60'
match change Maximilian Eggestein
Ra sân: Daniel-Kofi Kyereh
Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
61'
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Sebastien Haller
match change
61'
67'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Ritsu Doan
67'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Lucas Holer
Julian Brandt 4 - 1
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
match goal
69'
Donyell Malen
Ra sân: Jude Bellingham
match change
71'
Giovanni Reyna
Ra sân: Marco Reus
match change
71'
Mahmoud Dahoud
Ra sân: Marius Wolf
match change
78'
78'
match yellow.png Michael Gregoritsch
Giovanni Reyna 5 - 1
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
match goal
82'
88'
match change Manuel Gulde
Ra sân: Lukas Kubler

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
SC Freiburg SC Freiburg
Giao bóng trước
match ok
14
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
688
 
Số đường chuyền
 
217
90%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
0
12
 
Ném biên
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
41
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mahmoud Dahoud
18
Youssoufa Moukoko
21
Donyell Malen
7
Giovanni Reyna
43
Jamie Bynoe-Gittens
20
Anthony Modeste
30
Felix Passlack
33
Alexander Niklas Meyer
15
Mats Hummels
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-1-4-1
SC Freiburg SC Freiburg 5-3-2
1
Kobel
13
Guerreiro
4
Schlotterbeck
25
Sule
17
Wolf
23
Can
27
Adeyemi
11
Reus
22
Bellingham
19
Brandt
9
Haller
26
Flekken
25
Sildillia
17
Kubler
28
Ginter
3
Lienhart
30
Gunter
9
Holer
27
Hofler
32
Grifo
42
Doan
11
Kyereh

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
8
Maximilian Eggestein
5
Manuel Gulde
22
Roland Sallai
29
Woo-Yeong Jeong
23
Robert Wagner
1
Benjamin Uphoff
18
Nils Petersen
34
Merlin Rohl
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Mahmoud Dahoud 8
Youssoufa Moukoko 18
Donyell Malen 21
Giovanni Reyna 7
Jamie Bynoe-Gittens 43
Anthony Modeste 20
Felix Passlack 30
Alexander Niklas Meyer 33
Mats Hummels 15
SC Freiburg SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
8 Maximilian Eggestein
5 Manuel Gulde
22 Roland Sallai
29 Woo-Yeong Jeong
23 Robert Wagner
1 Benjamin Uphoff
18 Nils Petersen
34 Merlin Rohl

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 9.33
58.67% Kiểm soát bóng 37.33%
7.33 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (7trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1