ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Chủ nhật, 02/06 Vòng Chung kết
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Real Madrid
Wembley Stadium
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.85
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
5.25
X
4.20
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Real Madrid Real Madrid
35'
match yellow.png Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Nico Schlotterbeck match yellow.png
40'
Marcel Sabitzer match yellow.png
43'
Marco Reus
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
72'
74'
match goal 0 - 1 Daniel Carvajal Ramos
Kiến tạo: Toni Kroos
Mats Hummels match yellow.png
79'
Donyell Malen
Ra sân: Emre Can
match change
80'
Sebastien Haller
Ra sân: Julian Brandt
match change
81'
83'
match goal 0 - 2 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Kiến tạo: Jude Bellingham
85'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Jude Bellingham
86'
match change Luka Modric
Ra sân: Toni Kroos
Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Jadon Sancho
match change
87'
Niclas Fullkrug Goal Disallowed match var
87'
90'
match change Eder Gabriel Militao
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
90'
match change Lucas Vazquez Iglesias
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Real Madrid Real Madrid
9
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
403
 
Số đường chuyền
 
550
86%
 
Chuyền chính xác
 
91%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
89
 
Pha tấn công
 
113
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marco Reus
21
Donyell Malen
43
Jamie Bynoe-Gittens
9
Sebastien Haller
8
Felix Nmecha
25
Niklas Sule
17
Marius Wolf
6
Salih Ozcan
33
Alexander Niklas Meyer
18
Youssoufa Moukoko
35
Marcel Lotka
38
Kjell Watjen
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-3-3
Real Madrid Real Madrid 4-3-1-2
1
Kobel
22
Maatsen
4
Schlotterbeck
15
Hummels
26
Ryerson
19
Brandt
23
Can
20
Sabitzer
27
Adeyemi
14
Fullkrug
10
Sancho
1
Courtois
2
Ramos
22
Rudiger
6
Nacho
23
Mendy
15
Dipetta
12
Camavinga
8
Kroos
5
Bellingham
11
Goes
7
Junior

Substitutes

3
Eder Gabriel Militao
10
Luka Modric
17
Lucas Vazquez Iglesias
14
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
4
David Alaba
18
Aurelien Tchouameni
21
Brahim Diaz
25
Kepa Arrizabalaga Revuelta
19
Daniel Ceballos Fernandez
24
Arda Guler
13
Andriy Lunin
20
Fran Garcia
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Marco Reus 11
Donyell Malen 21
Jamie Bynoe-Gittens 43
Sebastien Haller 9
Felix Nmecha 8
Niklas Sule 25
Marius Wolf 17
Salih Ozcan 6
Alexander Niklas Meyer 33
Youssoufa Moukoko 18
Marcel Lotka 35
Kjell Watjen 38
Real Madrid Real Madrid
3 Eder Gabriel Militao
10 Luka Modric
17 Lucas Vazquez Iglesias
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
4 David Alaba
18 Aurelien Tchouameni
21 Brahim Diaz
25 Kepa Arrizabalaga Revuelta
19 Daniel Ceballos Fernandez
24 Arda Guler
13 Andriy Lunin
20 Fran Garcia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.67
61.33% Kiểm soát bóng 58.33%
9 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (50trận)
Chủ Khách
Real Madrid (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
11
1
HT-H/FT-T
5
3
6
0
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
0
3
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
3
2
0
8
HT-B/FT-B
1
9
0
9

Borussia Dortmund Borussia Dortmund

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 1 0 1 54 52 96.3% 0 2 67 6.58
11 Marco Reus Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 11 5.97
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 1 1 1 37 30 81.08% 1 0 46 6.07
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 52 6.07
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 4 1 2 17 11 64.71% 0 5 26 6.32
9 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 5.89
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 0 4 31 26 83.87% 8 0 47 6.78
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 31 83.78% 3 1 68 6.05
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 35 6.68
10 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 39 6.01
21 Donyell Malen Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.88
27 Karim Adeyemi Cánh trái 3 2 1 7 5 71.43% 1 1 24 7.02
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 73 65 89.04% 0 2 83 6.21
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 23 85.19% 5 1 58 6.42
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.03

Real Madrid Real Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.03
8 Toni Kroos Tiền vệ trụ 2 2 4 94 91 96.81% 9 0 108 8.24
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6.1
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 1 1 0 59 57 96.61% 0 0 65 6.98
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 27 7.46
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 78 74 94.87% 0 0 83 6.86
2 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 3 1 0 50 41 82% 2 2 73 8.47
17 Lucas Vazquez Iglesias Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
23 Ferland Mendy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 45 100% 0 1 66 7.26
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Cánh trái 3 1 0 27 21 77.78% 4 1 60 8.39
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.3
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 0 1 52 49 94.23% 1 1 62 6.6
11 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.48
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 1 1 1 64 57 89.06% 0 3 84 7.68
5 Jude Bellingham Tiền vệ công 1 0 3 35 30 85.71% 1 2 50 7.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi