ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 5, 15/02 Vòng 21
Bologna
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Fiorentina
Stadio Renato dallAra
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
0.95
U 2.25
0.80
1
2.25
X
2.90
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Fiorentina Fiorentina
Riccardo Orsolini 1 - 0
Kiến tạo: Lewis Ferguson
match goal
12'
34'
match yellow.png Nikola Milenkovic
Riccardo Orsolini Goal Disallowed match var
36'
56'
match change Lucas Beltran
Ra sân: Giacomo Bonaventura
Remo Freuler match yellow.png
59'
Giovanni Fabbian
Ra sân: Michel Aebischer
match change
70'
71'
match change MBala Nzola
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
79'
Dan Ndoye
Ra sân: Riccardo Orsolini
match change
79'
83'
match change Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Rolando Mandragora
83'
match change Maxime Baila Lopez
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Jens Odgaard
Ra sân: Joshua Zirkzee
match change
88'
Riccardo Calafiori
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
match change
88'
90'
match yellow.png Lucas Beltran
Jens Odgaard 2 - 0
Kiến tạo: Charalampos Lykogiannis
match goal
90'
Stefan Posch match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Cristiano Biraghi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
549
 
Số đường chuyền
 
385
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
50
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
108
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jens Odgaard
22
Charalampos Lykogiannis
33
Riccardo Calafiori
80
Giovanni Fabbian
11
Dan Ndoye
6
Nikola Moro
29
Lorenzo De Silvestri
23
Nicola Bagnolini
17
Oussama El Azzouzi
28
Lukasz Skorupski
82
Kacper Urbanski
4
Mihajlo Ilic
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
Bologna Bologna 4-1-4-1
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
34
Ravaglia
15
Kristansen
26
Lucumi
31
Beukema
3
Posch
8
Freuler
56
Saelemaekers
19
Ferguson
20
Aebischer
7
Orsolini
9
Zirkzee
1
Terracciano
33
Kayode
4
Milenkovic
16
Ranieri
3
Biraghi
6
Melo
38
Mandragora
11
Ikone
5
Bonaventura
10
Gonzalez
20
Belotti

Substitutes

18
MBala Nzola
9
Lucas Beltran
8
Maxime Baila Lopez
32
Joseph Alfred Duncan
19
Gino Infantino
72
Antonin Barak
22
Marco Davide Faraoni
37
Pietro Comuzzo
40
Tommaso Vannucchi
65
Fabiano Parisi
7
Riccardo Sottil
30
Tomasso Martinelli
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Jens Odgaard 21
Charalampos Lykogiannis 22
Riccardo Calafiori 33
Giovanni Fabbian 80
Dan Ndoye 11
Nikola Moro 6
Lorenzo De Silvestri 29
Nicola Bagnolini 23
Oussama El Azzouzi 17
Lukasz Skorupski 28
Kacper Urbanski 82
Mihajlo Ilic 4
Jesper Karlsson 10
Tommaso Corazza 16
Fiorentina Fiorentina
18 MBala Nzola
9 Lucas Beltran
8 Maxime Baila Lopez
32 Joseph Alfred Duncan
19 Gino Infantino
72 Antonin Barak
22 Marco Davide Faraoni
37 Pietro Comuzzo
40 Tommaso Vannucchi
65 Fabiano Parisi
7 Riccardo Sottil
30 Tomasso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 57.33%
13.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (16trận)
Chủ Khách
Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
6
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Bologna Bologna

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 1 53 47 88.68% 0 2 63 7.08
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 5 6.96
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 4 2 3 56 50 89.29% 0 2 71 7.27
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 1 61 58 95.08% 0 1 68 6.99
21 Jens Odgaard Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.92
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 5 2 2 21 17 80.95% 3 1 35 8.11
34 Federico Ravaglia Thủ môn 0 0 0 52 40 76.92% 0 1 64 7.53
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 1 0 1 28 27 96.43% 0 0 38 6.83
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 1 64 47 73.44% 1 2 90 7.29
31 Sam Beukema Trung vệ 1 0 1 55 52 94.55% 0 3 65 7.08
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 1 1 2 45 35 77.78% 1 0 60 7.12
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 4 1 2 38 28 73.68% 0 0 59 6.59
11 Dan Ndoye Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 15 6.37
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 57 46 80.7% 0 6 72 7.08
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ trụ 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 12 6.66

Fiorentina Fiorentina

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 2 1 1 28 22 78.57% 6 0 57 6.12
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 43 6.95
20 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 1 26 17 65.38% 0 5 38 6.3
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 2 1 9 6.23
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 26 78.79% 0 3 37 5.78
8 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 7 5.9
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 1 53 47 88.68% 1 0 70 6.74
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 2 0 3 29 22 75.86% 2 0 45 6.19
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 1 1 1 15 11 73.33% 0 0 24 6.15
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 3 55 6.36
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 1 0 0 17 12 70.59% 1 3 31 6.3
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 3 12 6.34
16 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 1 1 61 6.01
9 Lucas Beltran Forward 2 0 1 10 6 60% 0 2 19 6.11
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 1 0 1 23 20 86.96% 3 0 47 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi