Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.82
0.82
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Bohemians
Phút
Drogheda United
Jordan Flores
10'
28'
0 - 1 Frantz Pierrot
Kiến tạo: Andrew Quinn
Kiến tạo: Andrew Quinn
Jevon Mills
Ra sân: Leigh Kavanagh
Ra sân: Leigh Kavanagh
35'
39'
Elicha Ahui
41'
Luke Dennison
62'
Shane Farrell
Alex Greive
Ra sân: James Clarke
Ra sân: James Clarke
62'
63'
Douglas James-Taylor
66'
Adam Foley
Ra sân: Douglas James-Taylor
Ra sân: Douglas James-Taylor
Declan McDaid
Ra sân: Archie Meekison
Ra sân: Archie Meekison
70'
Patrick Kirk
Ra sân: Jordan Flores
Ra sân: Jordan Flores
70'
James Akintunde
Ra sân: Daniel Grant
Ra sân: Daniel Grant
70'
77'
Ryan Brennan
90'
Gary Deegan
Ra sân: Shane Farrell
Ra sân: Shane Farrell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians
Drogheda United
10
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
5
24
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
1
19
Sút ra ngoài
7
10
Cản sút
4
72%
Kiểm soát bóng
28%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
522
Số đường chuyền
199
83%
Chuyền chính xác
46%
14
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
0
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
14
12
Đánh chặn
7
31
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
9
40
Long pass
23
129
Pha tấn công
64
72
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Bohemians
4-3-3
Drogheda United
4-3-1-2
30
Chorazka
6
Flores
24
Cian
20
Kavanagh
2
Smith
26
Tierney
10
Devoy
23
Meekison
12
Grant
15
Clarke
8
Rooney
36
Dennison
2
Ahui
4
Quinn
18
Bolger
15
Webster
19
Brennan
17
Farrell
23
Kane
7
Markey
10
James-Taylor
9
Pierrot
Đội hình dự bị
Bohemians
James Akintunde
11
Jake Carroll
33
Alex Greive
21
Patrick Kirk
3
Declan McDaid
7
Brian McManus
18
Martin Miller
19
Jevon Mills
38
James Talbot
1
Drogheda United
25
Bridel Bosakani
31
James Byrne
24
Davis Warren
8
Gary Deegan
11
Adam Foley
5
Aaron Harper-Bailey
6
Jack Keaney
22
Aaron McNally
1
Andrew Wogan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
64.67%
Kiểm soát bóng
35.33%
9.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians (38trận)
Chủ
Khách
Drogheda United (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
9
HT-H/FT-T
4
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
2
3
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
4
4
2
3