ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 08/11 Vòng League Round
Bodo Glimt
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Qarabag
Aspmyra stadium
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.97
+1
0.93
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.57
X
4.50
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.78
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Bodo Glimt Bodo Glimt
Phút
Qarabag Qarabag
22'
match goal 0 - 1 Tural Bayramov
Patrick Berg 1 - 1
Kiến tạo: Ulrik Saltnes
match goal
41'
62'
match change Leandro Andrade
Ra sân: Oleksii Kashchuk
62'
match change Matheus Silva
Ra sân: Abbas Huseynov
62'
match change Yassine Benzia
Ra sân: Emmanuel Addai
69'
match goal 1 - 2 Abdellah Zoubir
Kiến tạo: Yassine Benzia
Sondre Brunstad Fet
Ra sân: Hakon Evjen
match change
73'
Isak Dybvik Maatta
Ra sân: August Mikkelsen
match change
73'
Brice Wembangomo
Ra sân: Fredrik Sjovold
match change
73'
78'
match yellow.png Kevin Medina
85'
match yellow.png Mateusz Kochalski
Patrick Berg match yellow.png
89'
Andreas Klausen Helmersen
Ra sân: Ulrik Saltnes
match change
90'
Nino Zugelj
Ra sân: Philip Zinckernagel
match change
90'
90'
match change Marko Vesovic
Ra sân: Tural Bayramov
90'
match change Nariman Akhundzade
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bodo Glimt Bodo Glimt
Qarabag Qarabag
10
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
17
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
468
 
Số đường chuyền
 
391
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
25
15
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
33
90
 
Pha tấn công
 
107
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Brice Wembangomo
21
Andreas Klausen Helmersen
19
Sondre Brunstad Fet
99
Nino Zugelj
25
Isak Dybvik Maatta
8
Sondre Auklend
44
Magnus Brondbo
11
Runar Espejord
27
Sondre Sorli
6
Jostein Gundersen
29
Michal Tomic
30
Adam Sorensen
Bodo Glimt Bodo Glimt 4-3-3
Qarabag Qarabag 4-2-3-1
12
Haikin
15
Bjorkan
4
Bjortuft
2
Nielsen
20
Sjovold
14
Saltnes
7
Berg
26
Evjen
23
Hauge
94
Mikkelsen
77
Zinckernagel
99
Kochalski
30
Huseynov
55
Guseynov
81
Medina
27
Bayramov
66
Andrade
8
Jankovic
21
Kashchuk
10
Zoubir
11
Addai
18
Junior

Substitutes

7
Yassine Benzia
90
Nariman Akhundzade
2
Matheus Silva
15
Leandro Andrade
29
Marko Vesovic
20
Richard Almeida de Oliveira
24
Aleksey Isaev
13
Bahlul Mustafazada
22
Musa Qurbanly
12
Sadiq Mammadzada
97
Fabijan Buntic
Đội hình dự bị
Bodo Glimt Bodo Glimt
Brice Wembangomo 5
Andreas Klausen Helmersen 21
Sondre Brunstad Fet 19
Nino Zugelj 99
Isak Dybvik Maatta 25
Sondre Auklend 8
Magnus Brondbo 44
Runar Espejord 11
Sondre Sorli 27
Jostein Gundersen 6
Michal Tomic 29
Adam Sorensen 30
Qarabag Qarabag
7 Yassine Benzia
90 Nariman Akhundzade
2 Matheus Silva
15 Leandro Andrade
29 Marko Vesovic
20 Richard Almeida de Oliveira
24 Aleksey Isaev
13 Bahlul Mustafazada
22 Musa Qurbanly
12 Sadiq Mammadzada
97 Fabijan Buntic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58.67% Kiểm soát bóng 15.33%
8.33 Phạm lỗi 3.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bodo Glimt (10trận)
Chủ Khách
Qarabag (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
0
0
3
5

Bodo Glimt Bodo Glimt

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ulrik Saltnes Tiền vệ trụ 4 0 3 29 26 89.66% 0 3 43 6.86
77 Philip Zinckernagel Cánh trái 1 1 8 16 14 87.5% 10 0 42 7.95
7 Patrick Berg Tiền vệ trụ 2 1 2 57 48 84.21% 1 0 82 7.85
21 Andreas Klausen Helmersen Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Sondre Brunstad Fet Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 1 0 17 6.09
5 Brice Wembangomo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 1 0 20 6.1
23 Jens Petter Hauge Cánh trái 4 1 0 39 28 71.79% 1 0 68 6.92
15 Fredrik Andre Bjorkan Hậu vệ cánh trái 1 1 0 58 47 81.03% 1 0 91 6.9
26 Hakon Evjen Tiền vệ trụ 0 0 2 25 23 92% 1 0 38 6.47
4 Odin Luras Bjortuft Trung vệ 3 0 0 68 62 91.18% 0 6 79 6.43
94 August Mikkelsen Cánh trái 3 1 0 11 10 90.91% 0 1 22 7.25
99 Nino Zugelj Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96
25 Isak Dybvik Maatta Hậu vệ cánh trái 2 0 0 8 6 75% 0 0 15 5.94
12 Nikita Haikin Thủ môn 0 0 0 45 33 73.33% 0 0 57 5.7
20 Fredrik Sjovold Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 51 6.56
2 Villads Nielsen Trung vệ 3 2 1 57 48 84.21% 0 1 69 6.23

Qarabag Qarabag

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yassine Benzia Tiền vệ công 2 1 2 12 11 91.67% 0 1 20 6.82
29 Marko Vesovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
55 Badavi Guseynov Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 43 6.21
10 Abdellah Zoubir Cánh trái 1 1 1 51 41 80.39% 3 1 71 7.92
66 Patrick Andrade Tiền vệ trụ 2 1 1 24 19 79.17% 0 0 45 8.2
30 Abbas Huseynov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 29 6.35
8 Marko Jankovic Tiền vệ trụ 0 0 0 52 41 78.85% 0 1 75 7.49
18 Olavio Vieira dos Santos Junior Tiền đạo cắm 3 2 0 21 15 71.43% 1 8 42 7.17
2 Matheus Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.29
81 Kevin Medina Trung vệ 0 0 0 49 38 77.55% 0 0 68 7.78
21 Oleksii Kashchuk Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.26
99 Mateusz Kochalski Thủ môn 0 0 0 50 29 58% 0 0 60 6.84
27 Tural Bayramov Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 29 76.32% 1 1 57 7.22
15 Leandro Andrade Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.12
90 Nariman Akhundzade Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Emmanuel Addai Cánh phải 0 0 1 14 11 78.57% 2 0 27 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi