ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 27/07 Vòng Round 2
Bodo Glimt
Đã kết thúc 8 - 0 (4 - 0)
Đặt cược
Linfield FC 1
Aspmyra stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.06
+2
0.78
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.11
X
8.60
2
9.90
Hiệp 1
-0.75
0.59
+0.75
1.33
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Bodo Glimt Bodo Glimt
Phút
Linfield FC Linfield FC
Hugo Vetlesen 1 - 0
Kiến tạo: Joel Mvuka
match goal
7'
Victor Boniface 2 - 0 match pen
20'
21'
match red Kirk Millar
Amahl Pellegrino 3 - 0
Kiến tạo: Brice Wembangomo
match goal
25'
Ulrik Saltnes 4 - 0
Kiến tạo: Alfons Sampsted
match goal
29'
Runar Espejord 5 - 0 match goal
52'
Amahl Pellegrino 6 - 0 match pen
54'
55'
match yellow.png Jamie Mulgrew
65'
match yellow.png Kyle McClean
Alfons Sampsted 7 - 0
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
match goal
73'
Runar Espejord 8 - 0
Kiến tạo: Sondre Sorli
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bodo Glimt Bodo Glimt
Linfield FC Linfield FC
11
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
0
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
0
10
 
Sút Phạt
 
10
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
7
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
68
 
Pha tấn công
 
47
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58.67% Kiểm soát bóng 56.33%
8.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bodo Glimt (10trận)
Chủ Khách
Linfield FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
5