ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 3, 25/07 Vòng 26
Boca Juniors
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Newells Old Boys
Estadio Alberto J. Armando
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.83
O 2
0.95
U 2
0.71
1
1.85
X
3.10
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boca Juniors Boca Juniors
Newells Old Boys Newells Old Boys
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Facundo Roncaglia
9
Dario Benedetto
29
Norberto Briasco
7
Oscar Exequiel Zeballos
14
Esteban Rolon
1
Sergio German Romero
20
Juan Ramirez
23
Diego Hernan Gonzalez
3
Gonzalo Agustin Sandez
31
Brandon Cortes
44
Julian Carrasco
50
Aaron Anselmino
Boca Juniors Boca Juniors 3-4-2-1
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-3-3
13
Garcia
15
Valentini
25
Rojas
4
Figal
18
Palacios
21
Carba
8
Fernandez
57
Weigandt
19
Barco
36
Medina
16
Merentiel
1
Hoyos
6
Mosquera
25
Velazquez
42
Ortiz
23
Martino
22
Portillo
13
Sforza
30
Ferreira
27
Tica
28
Recalde
18
Aguirre

Substitutes

7
Ivan Gomez Romero
26
Ramiro Sordo
14
Armando Mendez
21
Leonel Jesus Vangioni
31
Williams Barlasina
3
Martín Luciano
35
Misael Jaime
47
Guillermo Balzi
49
Julian Contrera
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
43
Lisandro Montenegro
19
Facundo Mansilla
Đội hình dự bị
Boca Juniors Boca Juniors
Facundo Roncaglia 2
Dario Benedetto 9
Norberto Briasco 29
Oscar Exequiel Zeballos 7
Esteban Rolon 14
Sergio German Romero 1
Juan Ramirez 20
Diego Hernan Gonzalez 23
Gonzalo Agustin Sandez 3
Brandon Cortes 31
Julian Carrasco 44
Aaron Anselmino 50
Newells Old Boys Newells Old Boys
7 Ivan Gomez Romero
26 Ramiro Sordo
14 Armando Mendez
21 Leonel Jesus Vangioni
31 Williams Barlasina
3 Martín Luciano
35 Misael Jaime
47 Guillermo Balzi
49 Julian Contrera
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
43 Lisandro Montenegro
19 Facundo Mansilla

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62% Kiểm soát bóng 66%
9.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Juniors (54trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
1
6
HT-H/FT-T
5
7
6
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
7
5
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
1
4
6
4

Boca Juniors Boca Juniors

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Frank Fabra Palacios Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 12 75% 1 1 28 6.61
13 Javier Hernan Garcia Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 22 6.91
8 Guillermo Matias Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 1 24 22 91.67% 2 0 31 6.93
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas Trung vệ 1 0 0 21 16 76.19% 0 1 25 6.72
4 Jorge Figal Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 27 6.62
16 Miguel Merentiel Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 1 18 6.57
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 8 50% 2 1 26 6.72
36 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ trụ 1 1 0 20 18 90% 1 0 28 7.4
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 31 6.84
15 Nicolas Valentini Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 30 6.94
19 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 6 40% 6 0 40 7.85

Newells Old Boys Newells Old Boys

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 31 5.09
42 Guillermo Luis Ortiz Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 45 5.95
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 5.98
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 54 6.02
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 27 6.24
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 1 1 0 21 16 76.19% 0 0 34 5.96
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 19 76% 0 1 40 5.94
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 45 5.98
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 1 0 0 5 2 40% 1 0 21 5.95
27 Jeremias Perez Tica Forward 0 0 0 10 6 60% 1 0 14 5.85
22 Marcos Portillo Tiền vệ trụ 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 42 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi