ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 2, 20/03 Vòng 8
Boca Juniors
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Instituto
Estadio Alberto J. Armando
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.80
X
3.25
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Boca Juniors Boca Juniors
Phút
Instituto Instituto
12'
match goal 0 - 1 Joaquin Varela Romero
15'
match change Oscar Ariel Garrido Bigolin
Ra sân: Gabriel Graciani
19'
match goal 0 - 2 Adrian Martinez
Kiến tạo: Santiago Rodriguez
Martin Ismael Payero 1 - 2 match goal
45'
45'
match yellow.png Giuliano Cerato
46'
match change Jonathan Bay
Ra sân: Sebastian Corda
46'
match goal 1 - 3 Santiago Rodriguez
Miguel Merentiel
Ra sân: Dario Benedetto
match change
66'
Oscar David Romero Villamayor
Ra sân: Martin Ismael Payero
match change
66'
Bruno Amilcar Valdez Rojas match yellow.png
68'
72'
match change Franco Watson
Ra sân: Santiago Rodriguez
Norberto Briasco
Ra sân: Sebastian Villa Cano
match change
72'
Alan Varela
Ra sân: Guillermo Matias Fernandez
match change
72'
84'
match change Roberto Bochi
Ra sân: Brahian Cuello
84'
match change Axel Rodriguez
Ra sân: Adrian Martinez
Miguel Merentiel 2 - 3 match goal
85'
86'
match yellow.png Axel Rodriguez
87'
match yellow.png Jorge Carlos Carranza
87'
match yellow.png Jonathan Bay

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boca Juniors Boca Juniors
Instituto Instituto
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
20
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
520
 
Số đường chuyền
 
243
83%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
16
20
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
136
 
Pha tấn công
 
76
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Norberto Briasco
5
Alan Varela
10
Oscar David Romero Villamayor
16
Miguel Merentiel
38
Luis Vasquez
3
Gonzalo Agustin Sandez
20
Juan Ramirez
2
Facundo Roncaglia
15
Nicolas Valentini
13
Javier Hernan Garcia
36
Cristian Nicolas Medina
17
Luis Advincula Castrillon
Boca Juniors Boca Juniors 4-3-3
Instituto Instituto 4-4-2
1
Romero
18
Palacios
4
Figal
25
Rojas
57
Weigandt
11
Payero
21
Carba
8
Fernandez
22
Cano
9
Benedetto
41
Langoni
1
Carranza
4
Cerato
6
Alarcon
33
Romero
3
Corda
8
Graciani
14
Linares
19
Lodico
20
Cuello
9
Martinez
11
Rodriguez

Substitutes

29
Axel Rodriguez
12
Jonathan Bay
25
Oscar Ariel Garrido Bigolin
5
Roberto Bochi
10
Franco Watson
18
Lucas Albertengo
30
Nicolas Barrientos
7
Gregorio Rodriguez
28
Manuel Roffo
22
Damian Puebla
2
Juan Jose Franco Arrellaga
31
Gonzalo Requena
Đội hình dự bị
Boca Juniors Boca Juniors
Norberto Briasco 29
Alan Varela 5
Oscar David Romero Villamayor 10
Miguel Merentiel 16
Luis Vasquez 38
Gonzalo Agustin Sandez 3
Juan Ramirez 20
Facundo Roncaglia 2
Nicolas Valentini 15
Javier Hernan Garcia 13
Cristian Nicolas Medina 36
Luis Advincula Castrillon 17
Instituto Instituto
29 Axel Rodriguez
12 Jonathan Bay
25 Oscar Ariel Garrido Bigolin
5 Roberto Bochi
10 Franco Watson
18 Lucas Albertengo
30 Nicolas Barrientos
7 Gregorio Rodriguez
28 Manuel Roffo
22 Damian Puebla
2 Juan Jose Franco Arrellaga
31 Gonzalo Requena

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62% Kiểm soát bóng 50.33%
9.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Juniors (54trận)
Chủ Khách
Instituto (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
5
5
HT-H/FT-T
5
7
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
7
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
3
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
4
2
5

Boca Juniors Boca Juniors

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sergio German Romero Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 5.8
18 Frank Fabra Palacios Hậu vệ cánh trái 0 0 0 81 67 82.72% 1 4 104 6.39
9 Dario Benedetto Tiền đạo cắm 2 1 1 15 9 60% 1 2 24 6.65
10 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 2 0 1 30 25 83.33% 7 0 46 6.45
8 Guillermo Matias Fernandez Tiền vệ trụ 2 0 0 50 44 88% 0 1 66 6.48
22 Sebastian Villa Cano Cánh trái 0 0 5 35 27 77.14% 11 0 57 6.92
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas Trung vệ 1 0 1 67 60 89.55% 0 4 82 6.44
4 Jorge Figal Trung vệ 3 1 0 73 63 86.3% 0 1 86 5.87
29 Norberto Briasco Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 1 1 13 6.23
16 Miguel Merentiel Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 1 2 14 7.08
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 1 0 0 57 43 75.44% 5 3 81 6.41
11 Martin Ismael Payero Tiền vệ trụ 2 1 1 24 20 83.33% 3 2 38 6.89
5 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 21 6.5
38 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.96
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 67 51 76.12% 0 1 89 7.03
41 Luca Langoni Cánh phải 2 0 1 15 14 93.33% 4 0 37 6.7

Instituto Instituto

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gabriel Graciani Tiền vệ phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.38
9 Adrian Martinez Tiền đạo cắm 4 2 1 29 21 72.41% 0 0 44 8.16
1 Jorge Carlos Carranza Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 1 39 6.9
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 0 0 0 13 6 46.15% 0 4 28 7.02
12 Jonathan Bay Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 5 50% 0 1 25 6.38
11 Santiago Rodriguez Cánh trái 1 1 1 18 15 83.33% 1 0 32 8.31
29 Axel Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 5.78
14 Nicolas Linares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 33 6.74
5 Roberto Bochi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 1 3 6
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 0 0 1 37 27 72.97% 1 0 58 6.8
20 Brahian Cuello Tiền vệ phải 0 0 0 19 12 63.16% 1 1 31 6.82
33 Joaquin Varela Romero Trung vệ 1 1 0 13 3 23.08% 0 5 25 7.52
10 Franco Watson Tiền vệ công 1 0 1 8 8 100% 0 0 15 6.39
25 Oscar Ariel Garrido Bigolin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 17 60.71% 1 1 46 6.17
3 Sebastian Corda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 1 12.5% 0 0 18 6.25
4 Giuliano Cerato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 13 59.09% 2 2 49 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi