ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 3, 11/07 Vòng 24
Boca Juniors
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
CA Huracan 1
Estadio Alberto J. Armando
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
0.94
O 2
0.98
U 2
0.90
1
1.85
X
3.10
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Boca Juniors Boca Juniors
Phút
CA Huracan CA Huracan
25'
match yellow.png Guillermo Benitez
Alan Varela match yellow.png
39'
Luis Vasquez 1 - 0
Kiến tạo: Cristian Nicolas Medina
match goal
57'
match yellow.png
63'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boca Juniors Boca Juniors
CA Huracan CA Huracan
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
409
 
Số đường chuyền
 
234
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
23
19
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
61
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Dario Benedetto
23
Diego Hernan Gonzalez
29
Norberto Briasco
21
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
2
Facundo Roncaglia
20
Juan Ramirez
13
Javier Hernan Garcia
33
Nicolas Orsini
3
Gonzalo Agustin Sandez
31
Brandon Cortes
44
Julian Carrasco
50
Aaron Anselmino
Boca Juniors Boca Juniors 4-3-3
CA Huracan CA Huracan 4-4-2
1
Romero
18
Palacios
15
Valentini
25
Rojas
57
Weigandt
8
Fernandez
5
Varela
36
Medina
19
Barco
38
Vasquez
16
Merentiel
1
Chaves
12
Soto
2
Tobio
28
Novillo
14
Benitez
33
Gauto
11
Godoy
5
Hezze
23
Gómez
21
Mazzantti
7
Coccaro

Substitutes

19
Juan Manuel Garcia
8
Gabriel Gudino
30
Jonas Acevedo
9
Nicolas Cordero
3
Lucas Carrizo
16
Valentin Burgoa
15
Agostino Luigi Spina
29
Ivan Valenzuela
35
Patricio Pizarro
17
Valentin Sanchez
34
Santiago Lujan
40
Nazareno Durán
Đội hình dự bị
Boca Juniors Boca Juniors
Dario Benedetto 9
Diego Hernan Gonzalez 23
Norberto Briasco 29
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba 21
Facundo Roncaglia 2
Juan Ramirez 20
Javier Hernan Garcia 13
Nicolas Orsini 33
Gonzalo Agustin Sandez 3
Brandon Cortes 31
Julian Carrasco 44
Aaron Anselmino 50
CA Huracan CA Huracan
19 Juan Manuel Garcia
8 Gabriel Gudino
30 Jonas Acevedo
9 Nicolas Cordero
3 Lucas Carrizo
16 Valentin Burgoa
15 Agostino Luigi Spina
29 Ivan Valenzuela
35 Patricio Pizarro
17 Valentin Sanchez
34 Santiago Lujan
40 Nazareno Durán

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
62% Kiểm soát bóng 39%
9.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Juniors (54trận)
Chủ Khách
CA Huracan (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
6
2
HT-H/FT-T
5
7
4
4
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
5
7
8
6
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
4
3
5

Boca Juniors Boca Juniors

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sergio German Romero Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 29 7
23 Diego Hernan Gonzalez Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
18 Frank Fabra Palacios Hậu vệ cánh trái 1 1 1 54 48 88.89% 6 0 93 7.51
9 Dario Benedetto Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 4 6.11
8 Guillermo Matias Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 2 83 75 90.36% 5 0 95 7.1
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas Trung vệ 1 1 0 52 44 84.62% 0 4 60 7.27
29 Norberto Briasco Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.99
16 Miguel Merentiel Tiền đạo cắm 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 22 6.14
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 1 1 1 49 40 81.63% 3 2 86 7.7
5 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 58 86.57% 0 0 81 6.76
36 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ trụ 0 0 1 44 37 84.09% 0 0 57 7.58
38 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 4 3 0 22 16 72.73% 1 2 38 7.63
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 22 6.6
15 Nicolas Valentini Trung vệ 1 1 0 46 37 80.43% 0 3 56 7.19
19 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 3 1 2 29 25 86.21% 9 0 71 7.68

CA Huracan CA Huracan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Fernando Godoy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 45 88.24% 2 2 63 5.32
2 Omar Fernando Tobio Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 1 50 6.57
19 Juan Manuel Garcia Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.97
14 Guillermo Benitez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 3 0 44 6.41
1 Lucas Chaves Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 38 7.73
8 Gabriel Gudino Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 7 6.41
21 Walter Mazzantti Cánh phải 2 0 0 19 15 78.95% 1 0 36 5.77
30 Jonas Acevedo Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.02
12 Guillermo Soto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 16 76.19% 2 0 50 7.06
28 Joaquin Ariel Novillo Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 2 0 44 6.26
9 Nicolas Cordero Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
5 Santiago Hezze Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 40 33 82.5% 2 1 62 7
33 Juan Carlos Gauto Cánh phải 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 41 6.48
7 Matias Coccaro Forward 2 1 1 14 10 71.43% 0 4 27 6.82
23 Matías Gómez Forward 1 0 0 22 12 54.55% 3 0 46 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi