ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 10/11 Vòng 11
Boavista FC 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Rio Ave 2
Estadio do CD das Aves
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.80
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
Rio Ave Rio Ave
Salvador Jose Milhazes Agra match yellow.png
2'
5'
match goal 0 - 1 Clayton Fernandes Silva
Kiến tạo: Ole Pohlmann
7'
match yellow.png Martim Carvalho Neto
10'
match yellow.png Clayton Fernandes Silva
54'
match change Joao Pedro Barradas Novais
Ra sân: Martim Carvalho Neto
54'
match change Fabio Ronaldo
Ra sân: Tiago Morais
Rodrigo Abascal match yellow.png
60'
65'
match change Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
Tiago Machado
Ra sân: Goncalo Miguel
match change
68'
71'
match change Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Ole Pohlmann
71'
match change Brandon Aguilera
Ra sân: Kiko Bondoso
Sebastian Perez match yellow.png
76'
76'
match goal 0 - 2 Brandon Aguilera
Sebastian Perez match red
77'
77'
match red Amine Oudrhiri Idrissi
78'
match yellow.png Jhonatan Luiz da Siqueira
Ibrahima Camara
Ra sân: Ilija Vukotic
match change
86'
Augusto Julio Dabo
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
match change
90'
Joao Barros
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
match change
90'
Ibrahima Camara match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
Rio Ave Rio Ave
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
20
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
436
 
Số đường chuyền
 
433
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
13
16
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
24
116
 
Pha tấn công
 
66
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Ibrahima Camara
23
Tiago Machado
71
Joao Barros
88
Marco Ribeiro
76
Tome Sousa
17
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
75
Tomas Silva
73
Alexandre Marques
25
Augusto Julio Dabo
Boavista FC Boavista FC 4-4-2
Rio Ave Rio Ave 4-3-3
1
Dutra
70
Onyemaechi
20
Ferreira
26
Abascal
7
Agra
35
Miguel
18
Vukotic
24
Perez
16
Silva
9
Bozenik
10
Reisinho
1
Miszta
17
Vrousai
4
Oliveira
33
Santos
98
Richards
76
Neto
34
Tiknaz
80
Pohlmann
19
Bondoso
9
Silva
11
Morais

Substitutes

16
Brandon Aguilera
22
Ahmed Hassan Koka
10
Amine Oudrhiri Idrissi
6
Joao Pedro Barradas Novais
77
Fabio Ronaldo
27
Tobias Medina
42
Renato Pantalon
20
Joao Tome
18
Jhonatan Luiz da Siqueira
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Ibrahima Camara 2
Tiago Machado 23
Joao Barros 71
Marco Ribeiro 88
Tome Sousa 76
Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora 17
Tomas Silva 75
Alexandre Marques 73
Augusto Julio Dabo 25
Rio Ave Rio Ave
16 Brandon Aguilera
22 Ahmed Hassan Koka
10 Amine Oudrhiri Idrissi
6 Joao Pedro Barradas Novais
77 Fabio Ronaldo
27 Tobias Medina
42 Renato Pantalon
20 Joao Tome
18 Jhonatan Luiz da Siqueira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
45% Kiểm soát bóng 44.67%
12.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (12trận)
Chủ Khách
Rio Ave (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
4
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
4
0
0
1

Boavista FC Boavista FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 34 5.85
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 6 0 23 5.84
1 Cesar Bernardo Dutra Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.71
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 1 0 39 6.36
18 Ilija Vukotic Tiền vệ trụ 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 24 6.27
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 0 30 6.23
9 Robert Bozenik Tiền đạo thứ 2 4 0 0 9 7 77.78% 0 2 19 5.96
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ công 1 1 0 19 14 73.68% 0 0 25 6.68
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 16 76.19% 3 1 33 6.39
16 Joel da Silva Tiền vệ phải 0 0 1 6 6 100% 1 0 11 5.92
35 Goncalo Miguel Cánh phải 1 0 1 12 7 58.33% 0 1 14 5.82

Rio Ave Rio Ave

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 51 7.04
98 Omar Richards Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 39 6.53
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 54 6.97
1 Cezary Miszta Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.75
17 Marios Vrousai Tiền vệ trái 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 41 6.24
9 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 5 50% 1 0 21 7.21
11 Tiago Morais Cánh trái 0 0 1 12 9 75% 0 0 26 6.69
19 Kiko Bondoso Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 20 6.73
80 Ole Pohlmann Tiền vệ trụ 1 0 1 10 9 90% 1 0 15 6.58
34 Demir Ege Tiknaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 28 6.55
76 Martim Carvalho Neto Midfielder 0 0 0 20 18 90% 0 0 25 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi