Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.65
2.65
X
2.95
2.95
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Ventforet Kofu
54'
Renato Barbosa Vischi
Syota AOKI
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
55'
Keita Saito
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
55'
62'
Riku Yamada
66'
Motoki Hasegawa
Makoto Fukoin
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
66'
Daiki Kogure
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
66'
73'
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
73'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
78'
Fumitaka Kitatani
Ra sân: Renato Barbosa Vischi
Ra sân: Renato Barbosa Vischi
84'
Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
4
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
8
0
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
12
11
Sút Phạt
9
37%
Kiểm soát bóng
63%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
6
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
5
Cứu thua
2
105
Pha tấn công
161
92
Tấn công nguy hiểm
109
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
6
Wakasa
13
Ryuji
33
Iio
18
Yoshida
1
Arai
23
Inaba
14
Mikami
4
Ikeda
19
Take
3
Koyanagi
8
Shige
5
Urakami
23
Sekiguchi
10
Sousa
3
Vischi
41
Hasegawa
20
Matsumoto
24
Yamada
4
Yamamoto
2
Sugai
18
Torikai
1
Kawata
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Daiki Kogure
24
Yudai Tanaka
21
Syota AOKI
40
Keita Saito
29
Makoto Fukoin
7
Yuko Takase
39
Nao Eguchi
15
Ventforet Kofu
31
Kosuke Okanishio
19
Junma Miyazaki
27
Iwana Kobayashi
13
Fumitaka Kitatani
9
Kazushi Mitsuhira
6
Hideyuki Nozawan
11
Bruno Pereira de Albuquerque
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
1
Sút trúng cầu môn
1.67
39%
Kiểm soát bóng
49%
13.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (36trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
4
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
1
6
5
HT-B/FT-B
3
4
0
2