Kqbd Hạng 2 Nhật Bản
-
Chủ nhật, 28/11
Vòng 41
Akita Municipal Yabase Football Stadium
Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.84
2.84
X
3.00
3.00
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.92
0.92
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Tokyo Verdy
14'
0 - 1 Ryoga Sato
21'
Yuya Nagasawa
Ra sân: Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
Ra sân: Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
36'
0 - 2 Junki Koike
Nao Eguchi 1 - 2
41'
Koya Handa
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
57'
Masaki Okino
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
63'
Ryota Nakamura
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
63'
Ken Hisatomi
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
63'
Ryota Nakamura
67'
72'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Mizuki Arai
Ra sân: Mizuki Arai
Yuko Takase
Ra sân: Nao Eguchi
Ra sân: Nao Eguchi
80'
88'
1 - 3 Shigeto Masuda(OW)
90'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
90'
1 - 4 Ryoya Yamashita
90'
Koken Kato
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
90'
Tomohiro Taira
Ra sân: Boniface Uduka
Ra sân: Boniface Uduka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Tokyo Verdy
5
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
9
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
86
Pha tấn công
109
55
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Tokyo Verdy
23
Inaba
14
Mikami
8
Shige
19
Take
25
Fujiyama
15
Eguchi
29
Saito
32
Masuda
33
Iio
5
Chida
1
Arai
15
Uduka
16
Fukumura
27
Sato
19
Koike
4
Kajikawa
7
Morita
22
Baba
6
Yamamoto
31
Oliveria
13
Arai
23
Fukazawa
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Ryota Nakamura
9
Koya Handa
40
SAITO Ryuji
13
Yudai Tanaka
21
Masaki Okino
22
Yuko Takase
39
Ken Hisatomi
11
Tokyo Verdy
14
Taiga Ishiura
11
Ryoya Yamashita
24
Yuta Narawa
17
Koken Kato
5
Tomohiro Taira
30
Ryuji Sugimoto
21
Yuya Nagasawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
0.67
1
Sút trúng cầu môn
5.33
39%
Kiểm soát bóng
39.33%
13.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (36trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
4
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
3
4
4
4