ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 12/06 Vòng 21
Blaublitz Akita
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Omiya Ardija
Akita Municipal Yabase Football Stadium
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2
0.93
U 2
0.93
1
2.40
X
2.98
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
Ryota Nakamura
Ra sân: Yuko Takase
match change
63'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
match change
63'
70'
match change Atsushi Kawata
Ra sân: Kanji Okunuki
70'
match change Shoi Yoshinaga
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Koya Handa
Ra sân: Hayate Take
match change
72'
Daiki Kogure
Ra sân: Yosuke Mikami
match change
72'
73'
match change Jin Izumisawa
Ra sân: Shinya Yajima
Kaito Chida match yellow.png
78'
81'
match goal 0 - 1 Jin Izumisawa
Kiến tạo: Shunsuke Kikuchi
Shintaro Kato
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Omiya Ardija Omiya Ardija
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
8
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
87
 
Pha tấn công
 
87
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Koya Handa
17
Koki Shimosaka
9
Ryota Nakamura
20
Shintaro Kato
1
Yoshiaki Arai
18
Ibuki Yoshida
24
Daiki Kogure
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Omiya Ardija Omiya Ardija
25
Fujiyama
19
Take
4
Ikeda
14
Mikami
39
Takase
6
Wakasa
13
Ryuji
29
Saito
21
Tanaka
16
Inoue
5
Chida
19
Yajima
41
Ono
9
Kikuchi
17
Shinzato
11
Okunuki
22
Motegi
24
Nishimura
26
Masato
14
Takeda
40
Shimura
15
Oyama

Substitutes

36
Shoi Yoshinaga
4
Masayuki Yamada
48
Masaya Shibayama
50
Manafu Wakabayashi
28
Takamitsu Tomiyama
39
Jin Izumisawa
10
Atsushi Kawata
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Koya Handa 11
Koki Shimosaka 17
Ryota Nakamura 9
Shintaro Kato 20
Yoshiaki Arai 1
Ibuki Yoshida 18
Daiki Kogure 24
Omiya Ardija Omiya Ardija
36 Shoi Yoshinaga
4 Masayuki Yamada
48 Masaya Shibayama
50 Manafu Wakabayashi
28 Takamitsu Tomiyama
39 Jin Izumisawa
10 Atsushi Kawata

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 49%
11.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blaublitz Akita (42trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
9
2
HT-H/FT-T
5
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
0
5
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
5
6
1
8