Kqbd Hạng 2 Nhật Bản
-
Thứ 7, 14/10
Vòng 26
Akita Municipal Yabase Football Stadium
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.79
0.79
-0.5
1.09
1.09
O
2
0.98
0.98
U
2
0.88
0.88
1
3.80
3.80
X
3.10
3.10
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Machida Zelvia
11'
0 - 1 Shunta Araki
Hiroto Morooka
19'
Tomofumi Fujiyama
30'
Ryuji SAITO 1 - 1
Kiến tạo: Junki Hata
Kiến tạo: Junki Hata
41'
45'
1 - 2 Hokuto Shimoda
Shota AOKI
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
59'
Ryota Nakamura
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
59'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
59'
64'
Shuto Inaba
Ra sân: Takuya Yasui
Ra sân: Takuya Yasui
Yosuke Mikami
Ra sân: Ryuji SAITO
Ra sân: Ryuji SAITO
73'
78'
Masayuki Okuyama
Ra sân: Junya Suzuki
Ra sân: Junya Suzuki
78'
Yudai Fujiwara
Ra sân: Daisuke Matsumoto
Ra sân: Daisuke Matsumoto
88'
Yuki Nakashima
Ra sân: Takaya Numata
Ra sân: Takaya Numata
88'
Hijiri Onaga
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
90'
Yuki Nakashima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Machida Zelvia
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
16
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
13
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
85
Pha tấn công
81
65
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
Machida Zelvia
3-1-4-2
31
Kakoi
33
Iio
5
Kawano
3
Koyanagi
22
Takada
13
SAITO
6
Morooka
25
Fujiyama
8
Hata
18
Yoshida
29
Saito
42
Fukui
43
Suzuki
47
Matsumoto
4
Ikeda
18
Shimoda
39
Vasquez
16
Uno
41
Yasui
6
Ota
7
Araki
9
Numata
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Kaito Abe
4
Shota AOKI
40
Yukihito Kajiya
17
Yosuke Mikami
14
Ryota Nakamura
9
Hiroto Takana
23
Genki Yamada
1
Machida Zelvia
34
Yudai Fujiwara
19
Shuto Inaba
30
Yuki Nakashima
2
Masayuki Okuyama
22
Hijiri Onaga
23
William Popp
31
Yuya Takazawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
4
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
1
Sút trúng cầu môn
3
39%
Kiểm soát bóng
48.67%
13.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (36trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
7
1
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
2
3
4
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
6
HT-B/FT-B
3
4
5
5