Diễn biến chính
45'
Cedric Kipre
Ryan Wintle
51'
Keshi Anderson
58'
61'
Jordan Hugill
Ra sân: Matthew Phillips
61'
Callum Robinson
Ra sân: Grady Diangana
CJ Hamilton
Ra sân: Shayne Lavery
66'
Owen Dale
Ra sân: Joshua Luke Bowler
66'
88'
Karlan Ahearne-Grant
Thống kê kỹ thuật
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
35
Đánh đầu thành công
42
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
2.33
49.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
6.67
Phạm lỗi
9.67
1.2
Bàn thắng
0.7
1.5
Bàn thua
0.7
4.2
Phạt góc
5.2
1
Thẻ vàng
2.2
4.2
Sút trúng cầu môn
2.9
54%
Kiểm soát bóng
54.7%
7.8
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)