Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Blackpool
Phút
Nottingham Forest
11'
0 - 1 Philip Zinckernagel
Kiến tạo: Brennan Johnson
Kiến tạo: Brennan Johnson
30'
0 - 2 Brennan Johnson
36'
0 - 3 Brennan Johnson
Kevin Stewart
55'
Callum Connolly
Ra sân: Kevin Stewart
Ra sân: Kevin Stewart
60'
Keshi Anderson
Ra sân: CJ Hamilton
Ra sân: CJ Hamilton
63'
66'
Sam Surridge
Ra sân: Keinan Davis
Ra sân: Keinan Davis
66'
Lewis Grabban
Ra sân: Brennan Johnson
Ra sân: Brennan Johnson
74'
Joe Lolley
Ra sân: Philip Zinckernagel
Ra sân: Philip Zinckernagel
Shayne Lavery
Ra sân: Jerry Yates
Ra sân: Jerry Yates
75'
82'
0 - 4 Sam Surridge
Kiến tạo: Scott McKenna
Kiến tạo: Scott McKenna
88'
Joe Lolley
Callum Connolly 1 - 4
Kiến tạo: Jordan Thorniley
Kiến tạo: Jordan Thorniley
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackpool
Nottingham Forest
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
5
8
Cản sút
5
12
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
362
Số đường chuyền
388
72%
Chuyền chính xác
74%
9
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
35
Đánh đầu
35
19
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
13
26
Ném biên
31
14
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
2
101
Pha tấn công
77
62
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Blackpool
4-4-2
Nottingham Forest
3-4-3
32
Grimshaw
3
Husband
34
Thorniley
21
Ekpiteta
35
Sterling
22
Hamilton
12
Dougal
6
Stewart
11
Bowler
9
Yates
14
Madine
30
Samba
4
Worrall
3
Figueiredo
26
McKenna
2
Spence
22
Yates
37
Garner
8
Colback
9
Davis
11
Zinckernagel
20
2
Johnson
Đội hình dự bị
Blackpool
Richard Keogh
26
Reece James
5
Shayne Lavery
19
Keshi Anderson
10
Callum Connolly
2
Chris Maxwell
1
Jake Beesley
28
Nottingham Forest
6
Loic Mbe Soh
18
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
17
Alex Mighten
16
Sam Surridge
7
Lewis Grabban
23
Joe Lolley
1
Ethan Horvath
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
4
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
41.33%
12
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool (10trận)
Chủ
Khách
Nottingham Forest (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0