Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Blackburn Rovers
Phút
Wigan Athletic
55'
Tom Pearce
Ra sân: Omar Rekik
Ra sân: Omar Rekik
Sam Gallagher
Ra sân: Jack Vale
Ra sân: Jack Vale
62'
Tyler Morton
Ra sân: John Buckley
Ra sân: John Buckley
62'
66'
Thelo Aasgaard
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
Hayden Carter
70'
75'
Steven Caulker
Ra sân: Martin Kelly
Ra sân: Martin Kelly
75'
Charlie Wyke
Ra sân: William Keane
Ra sân: William Keane
Sammie Szmodics
Ra sân: Bradley Dack
Ra sân: Bradley Dack
80'
Ryan Hedges
Ra sân: Sorba Thomas
Ra sân: Sorba Thomas
80'
Ben Brereton
84'
Joe Rankin-Costello
88'
88'
James McClean
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackburn Rovers
Wigan Athletic
7
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
444
Số đường chuyền
350
79%
Chuyền chính xác
76%
10
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
31
Đánh đầu
38
14
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
6
28
Ném biên
12
16
Cản phá thành công
14
4
Thử thách
10
115
Pha tấn công
85
31
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Wigan Athletic
3-4-2-1
13
Pears
3
Pickering
16
Wharton
17
Carter
11
Rankin-Costello
21
Buckley
27
Travis
22
Brereton
23
Dack
14
Thomas
29
Mosquera
12
Amos
34
Kelly
5
Whatmough
24
Rekik
27
Darikwa
22
Tiehi
8
Power
11
McClean
25
Sinani
19
Lang
10
Keane
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers
Sam Gallagher
9
Sammie Szmodics
8
Tyler Morton
6
Ryan Hedges
19
Tyrhys Dolan
10
Joe Hilton
34
Ashley Phillips
33
Wigan Athletic
30
Thelo Aasgaard
29
Steven Caulker
3
Tom Pearce
9
Charlie Wyke
2
Ryan Nyambe
4
Tom Naylor
1
Jamie Jones
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5
43.67%
Kiểm soát bóng
63%
16
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers (7trận)
Chủ
Khách
Wigan Athletic (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1