ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 05/08 Vòng 1
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
West Brom 1
Ewood Park stadium
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.76
-0
0.89
O 2.5
0.93
U 2.5
0.70
1
2.45
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
West Brom West Brom
Dilan Markanday 1 - 0
Kiến tạo: Lewis Travis
match goal
20'
Harry Leonard 2 - 0
Kiến tạo: Sammie Szmodics
match goal
22'
Lewis Travis match yellow.png
29'
Sammie Szmodics match yellow.png
30'
45'
match yellow.png Okay Yokuslu
Hayden Carter match yellow.png
48'
50'
match yellow.png
50'
match goal 2 - 1 Matthew Phillips
Kiến tạo: Jed Wallace
53'
match yellow.png Cedric Kipre
55'
match yellow.png Jed Wallace
Ryan Hedges
Ra sân: Dilan Markanday
match change
59'
Adam Wharton
Ra sân: Sondre Tronstad
match change
59'
66'
match change John Swift
Ra sân: Nathaniel Chalobah
71'
match change Jeremy Sarmiento
Ra sân: Matthew Phillips
72'
match change Kyle Bartley
Ra sân: Cedric Kipre
72'
match change Alex Mowatt
Ra sân: Okay Yokuslu
Callum Brittain
Ra sân: Joe Rankin-Costello
match change
77'
77'
match yellow.pngmatch red
85'
match change Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Jayson Molumby
Ryan Hedges match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
West Brom West Brom
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
521
 
Số đường chuyền
 
345
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
35
9
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
34
23
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
100
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Callum Brittain
23
Adam Wharton
19
Ryan Hedges
16
Scott Wharton
14
Niall Ennis
21
John Buckley
34
Joe Hilton
30
Jake Garrett
25
Jake Batty
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
West Brom West Brom 4-2-3-1
1
Pears
3
Pickering
5
Hyam
17
Carter
11
Rankin-Costello
6
Tronstad
27
Travis
10
Dolan
8
Szmodics
18
Markanday
20
Leonard
24
Palmer
2
Furlong
6
Ajayi
4
Kipre
3
Townsend
35
Yokuslu
14
Chalobah
7
Wallace
8
Molumby
10
Phillips
21
Thomas-Asante

Substitutes

17
Jeremy Sarmiento
27
Alex Mowatt
19
John Swift
5
Kyle Bartley
29
Taylor Gardner-Hickman
15
Erik Pieters
33
Joshua Griffiths
32
Jovan Malcolm
31
Tom Fellows
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Callum Brittain 2
Adam Wharton 23
Ryan Hedges 19
Scott Wharton 16
Niall Ennis 14
John Buckley 21
Joe Hilton 34
Jake Garrett 30
Jake Batty 25
West Brom West Brom
17 Jeremy Sarmiento
27 Alex Mowatt
19 John Swift
5 Kyle Bartley
29 Taylor Gardner-Hickman
15 Erik Pieters
33 Joshua Griffiths
32 Jovan Malcolm
31 Tom Fellows

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 44.67%
8.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (17trận)
Chủ Khách
West Brom (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
3

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 47 7.08
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 2 0 2 41 35 85.37% 2 0 57 7.05
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 31 5.98
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 0 65 55 84.62% 0 3 78 6.86
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 2 13 12 92.31% 2 1 27 6.86
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 41 34 82.93% 0 1 55 7.68
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 43 82.69% 3 1 76 6.56
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 44 24 54.55% 0 1 58 6.76
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 26 81.25% 2 0 50 6.56
17 Hayden Carter Trung vệ 1 0 0 67 57 85.07% 0 0 85 7.12
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 3 1 1 50 46 92% 1 0 67 7.02
18 Dilan Markanday Cánh phải 1 1 0 12 8 66.67% 0 0 33 7.31
23 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 34 6.47
20 Harry Leonard Tiền đạo cắm 3 1 2 21 17 80.95% 0 1 37 7.46

West Brom West Brom

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Matthew Phillips Cánh phải 3 2 1 20 15 75% 4 1 39 7.7
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 17 6.6
14 Nathaniel Chalobah Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 9 81.82% 0 2 27 6.49
35 Okay Yokuslu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 23 65.71% 0 3 47 6.49
3 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 2 43 30 69.77% 7 4 81 6.93
7 Jed Wallace Cánh phải 3 1 2 23 17 73.91% 4 1 34 6.94
6 Semi Ajayi Trung vệ 1 0 1 41 31 75.61% 0 1 51 5.97
27 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 2 18 17 94.44% 2 1 25 6.62
19 John Swift Tiền vệ trụ 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 22 6.34
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 17 62.96% 0 2 54 6.48
24 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 34 5.98
21 Brandon Thomas-Asante Tiền đạo cắm 1 1 1 15 7 46.67% 3 1 34 6.36
4 Cedric Kipre Trung vệ 2 0 0 26 18 69.23% 0 2 36 5.59
8 Jayson Molumby Tiền vệ trụ 1 0 2 20 17 85% 0 0 35 6.2
29 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.01
17 Jeremy Sarmiento Forward 1 0 1 10 5 50% 0 0 13 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi