Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.59
2.59
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Blackburn Rovers
Phút
Watford
25'
0 - 1 João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: Tom Cleverley
Kiến tạo: Tom Cleverley
Joe Rothwell
34'
38'
0 - 2 Ismaila Sarr
Harvey Elliott 1 - 2
43'
Stewart Downing
Ra sân: Lewis Travis
Ra sân: Lewis Travis
56'
61'
1 - 3 Ken Sema
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
62'
Philip Zinckernagel
Ra sân: Daniel Gosling
Ra sân: Daniel Gosling
Ben Brereton
Ra sân: Joe Rothwell
Ra sân: Joe Rothwell
69'
Tyrhys Dolan
Ra sân: Bradley Dack
Ra sân: Bradley Dack
69'
77'
Ben Wilmot
Ra sân: Ken Sema
Ra sân: Ken Sema
77'
Andre Gray
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ben Brereton 2 - 3
Kiến tạo: Stewart Downing
Kiến tạo: Stewart Downing
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackburn Rovers
Watford
7
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
413
Số đường chuyền
369
72%
Chuyền chính xác
72%
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
37
Đánh đầu
37
21
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
20
13
Đánh chặn
4
28
Ném biên
34
14
Cản phá thành công
20
15
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
2
103
Pha tấn công
95
56
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Watford
4-3-3
1
Kaminski
15
Douglas
30
Branthwaite
22
Harwood-Bellis
2
Nyambe
29
Evans
27
Travis
8
Rothwell
23
Dack
16
Elliott
7
Armstrong
26
Bachmann
21
Kiko
5
Troost-Ekong
31
Sierralta
11
Masina
8
Cleverley
19
Hughes
16
Gosling
23
Sarr
10
Jesus
12
Sema
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers
Ben Brereton
20
John Buckley
21
Stewart Downing
6
Tyrhys Dolan
39
Amarii Bell
17
Aynsley Pears
13
Elliott Bennett
31
Dan Pike
40
Connor McBride
43
Watford
15
Craig Cathcart
25
Stipe Perica
3
Jeremy Ngakia
33
Robert Elliot
44
Joseph Hungbo
6
Ben Wilmot
17
Achraf Lazaar
7
Philip Zinckernagel
18
Andre Gray
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
43.67%
Kiểm soát bóng
48%
16
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers (7trận)
Chủ
Khách
Watford (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1