ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 21/09 Vòng 7
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Sunderland A.F.C
Ewood Park stadium
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 2.5
0.92
U 2.5
0.82
1
2.05
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
28'
match pen 0 - 1 Jack Clarke
Lewis Travis match yellow.png
31'
Harry Leonard 1 - 1
Kiến tạo: Callum Brittain
match goal
35'
45'
match goal 1 - 2 Daniel Neill
Adam Wharton match yellow.png
45'
Harry Leonard match yellow.png
50'
Tyrhys Dolan
Ra sân: Harry Leonard
match change
58'
Joe Rankin-Costello
Ra sân: Lewis Travis
match change
58'
Dilan Markanday
Ra sân: Ryan Hedges
match change
58'
64'
match change Patrick Roberts
Ra sân: Mason Burstow
71'
match yellow.png Alex Pritchard
Jake Garrett
Ra sân: Adam Wharton
match change
73'
Jake Garrett match yellow.png
77'
78'
match goal 1 - 3 Jack Clarke
Kiến tạo: Alex Pritchard
Semir Telalovic
Ra sân: Andy Moran
match change
83'
86'
match yellow.png Abdoullah Ba
90'
match change Adil Aouchiche
Ra sân: Alex Pritchard
90'
match yellow.png Daniel Ballard
Joe Rankin-Costello match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
557
 
Số đường chuyền
 
419
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
20
21
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
108
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Semir Telalovic
30
Jake Garrett
11
Joe Rankin-Costello
10
Tyrhys Dolan
18
Dilan Markanday
12
Leopold Wahlstedt
16
Scott Wharton
4
James Hill
36
James Edmondson
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-1-4-1
1
Pears
3
Pickering
5
Hyam
17
Carter
2
Brittain
23
Wharton
27
Travis
24
Moran
8
Szmodics
19
Hedges
20
Leonard
1
Patterson
32
Hume
13
ONien
5
Ballard
2
Huggins
24
Neill
17
Ba
7
Bellingham
21
Pritchard
20
Clarke
11
Burstow

Substitutes

22
Adil Aouchiche
10
Patrick Roberts
25
Nectarios Triantis
23
Jenson Seelt
9
Luis Semedo
31
Chris Rigg
30
Nathan Bishop
18
Ellis Taylor
40
Thomas Watson
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Semir Telalovic 33
Jake Garrett 30
Joe Rankin-Costello 11
Tyrhys Dolan 10
Dilan Markanday 18
Leopold Wahlstedt 12
Scott Wharton 16
James Hill 4
James Edmondson 36
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
22 Adil Aouchiche
10 Patrick Roberts
25 Nectarios Triantis
23 Jenson Seelt
9 Luis Semedo
31 Chris Rigg
30 Nathan Bishop
18 Ellis Taylor
40 Thomas Watson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 42.33%
8.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (17trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
0
2

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 3 1 1 12 11 91.67% 5 0 23 6.41
19 Ryan Hedges Cánh phải 1 0 0 20 15 75% 1 0 29 6.05
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 2 47 6.26
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 21 84% 2 2 38 7.05
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 15 78.95% 2 0 27 5.85
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 30 6.29
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 22 5.66
17 Hayden Carter Trung vệ 2 1 0 45 39 86.67% 0 2 52 6.35
23 Adam Wharton Tiền vệ trụ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 31 5.63
20 Harry Leonard Tiền đạo cắm 3 1 0 3 3 100% 0 0 7 6.89
24 Andy Moran Tiền vệ công 1 0 2 33 25 75.76% 1 0 47 7.03

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Alex Pritchard Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 2 0 27 6.51
13 Luke ONien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6.52
20 Jack Clarke Cánh trái 2 1 0 15 5 33.33% 0 1 34 7.41
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 25 25 100% 0 1 35 6.41
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 3 2 40 6.67
24 Daniel Neill Tiền vệ trụ 1 1 0 18 16 88.89% 1 0 29 7.85
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 0 32 6.25
2 Niall Huggins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6
17 Abdoullah Ba Tiền vệ trụ 1 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.41
11 Mason Burstow 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.33
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 0 1 22 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi