ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 04/03 Vòng 35
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Sheffield United
Ewood Park stadium
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.20
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.15
O 1
1.00
U 1
0.85

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Sheffield United Sheffield United
Harry Pickering 1 - 0
Kiến tạo: Tyrhys Dolan
match goal
5'
48'
match yellow.png Chris Basham
62'
match change George Baldock
Ra sân: Jayden Bogle
62'
match change James Mcatee
Ra sân: John Fleck
64'
match change Ben Osborne
Ra sân: Max Josef Lowe
67'
match yellow.png Oliver Norwood
Sammie Szmodics match yellow.png
70'
75'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Oliver Norwood
75'
match change Billy Sharp
Ra sân: Chris Basham
Sam Gallagher match yellow.png
77'
Ryan Hedges
Ra sân: Sorba Thomas
match change
82'
Ben Brereton
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
82'
89'
match yellow.png John Egan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Sheffield United Sheffield United
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
377
 
Số đường chuyền
 
450
71%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
58
23
 
Đánh đầu thành công
 
26
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
14
33
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
119
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ben Brereton
19
Ryan Hedges
2
Callum Brittain
6
Tyler Morton
30
Jake Garrett
34
Joe Hilton
33
Ashley Phillips
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
Sheffield United Sheffield United 3-5-2
13
Pears
3
Pickering
5
Hyam
17
Carter
11
Rankin-Costello
21
Buckley
27
Travis
10
Dolan
8
Szmodics
14
Thomas
9
Gallagher
18
Foderingham
6
Basham
12
Egan
19
Robinson
20
Bogle
8
Berge
16
Norwood
4
Fleck
13
Lowe
29
Ndiaye
9
McBurnie

Substitutes

2
George Baldock
28
James Mcatee
10
Billy Sharp
23
Ben Osborne
22
Thomas Glyn Doyle
26
Ciaran Clark
1
Adam Davies
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Ben Brereton 22
Ryan Hedges 19
Callum Brittain 2
Tyler Morton 6
Jake Garrett 30
Joe Hilton 34
Ashley Phillips 33
Sheffield United Sheffield United
2 George Baldock
28 James Mcatee
10 Billy Sharp
23 Ben Osborne
22 Thomas Glyn Doyle
26 Ciaran Clark
1 Adam Davies

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 52%
8.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (17trận)
Chủ Khách
Sheffield United (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
0
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
3

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 0 0 0 14 4 28.57% 0 4 19 6.42
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.28
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 5 24 6.99
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 2 2 28 6.73
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 1 1 0 24 21 87.5% 0 0 29 7.24
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 1 10 7 70% 1 0 21 6.39
13 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 24 7.01
21 John Buckley Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.89
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 8 47.06% 1 0 33 6.34
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 19 6.67
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 23 6.98

Sheffield United Sheffield United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.76
6 Chris Basham Trung vệ 2 1 0 20 16 80% 0 1 27 6.34
4 John Fleck Tiền vệ trụ 1 0 1 23 18 78.26% 2 0 29 6.02
19 Jack Robinson Trung vệ 1 1 0 28 21 75% 1 2 39 6.42
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 3 34 28 82.35% 2 0 38 6.43
12 John Egan Trung vệ 2 0 0 26 16 61.54% 0 2 34 6.21
13 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 2 16 12 75% 1 0 29 7.08
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 1 0 0 13 8 61.54% 0 6 20 6.5
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.16
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 2 0 33 5.99
29 Iliman Ndiaye Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 20 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi