ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 6, 07/04 Vòng 40
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Norwich City
Ewood Park stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
-0
0.92
O 2.25
0.91
U 2.25
0.87
1
2.60
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.85
O 1
1.10
U 1
0.78

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Norwich City Norwich City
11'
match goal 0 - 1 Liam Gibbs
Kiến tạo: Jacob Lungi Sorensen
34'
match yellow.png Ben Gibson
42'
match change Andrew Omobamidele
Ra sân: Grant Hanley
55'
match goal 0 - 2 Gabriel Davi Gomes Sara
Kiến tạo: Onel Hernandez
Sam Gallagher match yellow.png
59'
59'
match yellow.png Andrew Omobamidele
64'
match change Teemu Pukki
Ra sân: Ben Gibson
Sorba Thomas
Ra sân: Ryan Hedges
match change
64'
Callum Brittain
Ra sân: Joe Rankin-Costello
match change
73'
Adam Wharton
Ra sân: Tyler Morton
match change
73'
Tyrhys Dolan
Ra sân: Lewis Travis
match change
83'
83'
match change Adam Idah
Ra sân: Joshua Sargent
83'
match change Sam McCallum
Ra sân: Onel Hernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Norwich City Norwich City
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
514
 
Số đường chuyền
 
345
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
6
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
13
35
 
Ném biên
 
25
22
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
87
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Callum Brittain
36
Adam Wharton
10
Tyrhys Dolan
14
Sorba Thomas
1
Thomas Kaminski
30
Jake Garrett
16
Scott Wharton
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
13
Pears
3
Pickering
5
Hyam
17
Carter
11
Rankin-Costello
6
Morton
27
Travis
22
Brereton
8
Szmodics
19
Hedges
9
Gallagher
28
Gunn
2
Aarons
5
Hanley
6
Gibson
30
Giannoulis
19
Sorensen
17
Sara
13
Marquinhos
46
Gibbs
25
Hernandez
24
Sargent

Substitutes

22
Teemu Pukki
11
Adam Idah
4
Andrew Omobamidele
15
Sam McCallum
18
Christos Tzolis
1
Tim Krul
47
Abu Kamara
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Callum Brittain 2
Adam Wharton 36
Tyrhys Dolan 10
Sorba Thomas 14
Thomas Kaminski 1
Jake Garrett 30
Scott Wharton 16
Norwich City Norwich City
22 Teemu Pukki
11 Adam Idah
4 Andrew Omobamidele
15 Sam McCallum
18 Christos Tzolis
1 Tim Krul
47 Abu Kamara

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 65%
8.33 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (17trận)
Chủ Khách
Norwich City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 2 0 0 15 7 46.67% 3 1 25 6.1
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 0 29 24 82.76% 2 0 42 6.04
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 2 31 20 64.52% 5 0 51 6.21
5 Dominic Hyam Trung vệ 2 0 0 68 58 85.29% 0 4 82 6.6
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 15 6.27
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 29 90.63% 1 0 50 6.11
22 Ben Brereton Tiền đạo cắm 4 1 1 34 23 67.65% 0 0 51 6.1
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 49 89.09% 1 3 77 6.46
14 Sorba Thomas Cánh phải 1 0 0 7 3 42.86% 4 0 16 6.32
13 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 56 6.38
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 1 0 0 46 31 67.39% 2 0 72 5.68
17 Hayden Carter Trung vệ 1 0 1 79 61 77.22% 0 4 91 6.85
6 Tyler Morton Tiền vệ trụ 2 0 1 40 33 82.5% 2 1 55 6.62
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 1 1 2 7 5 71.43% 0 0 12 6.48
36 Adam Wharton Midfielder 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 11 6.39

Norwich City Norwich City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grant Hanley Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 1 27 6.8
25 Onel Hernandez Cánh trái 1 0 2 16 13 81.25% 0 0 38 7.76
6 Ben Gibson Trung vệ 1 1 0 40 31 77.5% 0 0 47 6.83
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.22
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 2 0 0 29 18 62.07% 0 0 60 7.37
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 41 25 60.98% 0 0 57 7.47
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 28 71.79% 2 2 57 8.24
24 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 1 0 0 21 12 57.14% 0 6 33 7.07
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 1 1 0 34 26 76.47% 1 1 53 8.66
2 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 1 1 1 28 23 82.14% 0 0 60 7.34
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.16
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 7 6.15
4 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 33 6.88
46 Liam Gibbs 1 1 2 16 12 75% 2 1 31 7.88
13 Marquinhos Cánh phải 3 1 2 26 19 73.08% 2 2 41 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi