ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 2, 01/05 Vòng 45
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Luton Town
Ewood Park stadium
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.79
O 2.5
1.13
U 2.5
0.75
1
2.45
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.00
O 1
1.03
U 1
0.67

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Luton Town Luton Town
50'
match goal 0 - 1 Tom Lockyer
Kiến tạo: Carlton Morris
Sorba Thomas
Ra sân: Ryan Hedges
match change
54'
Bradley Dack
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
54'
66'
match change Pelly Ruddock
Ra sân: Jordan Clark
66'
match change Fred Onyedinma
Ra sân: Alfie Doughty
Dominic Hyam match yellow.png
72'
74'
match change Allan Campbell
Ra sân: Marvelous Nakamba
75'
match change Luke Freeman
Ra sân: Carlton Morris
Harry Leonard
Ra sân: Lewis Travis
match change
81'
Callum Brittain
Ra sân: Harry Pickering
match change
81'
83'
match change Dan Potts
Ra sân: Cody Drameh
Hayden Carter 1 - 1
Kiến tạo: Sorba Thomas
match goal
86'
Sammie Szmodics match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Luton Town Luton Town
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
5
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
550
 
Số đường chuyền
 
337
80%
 
Chuyền chính xác
 
69%
7
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
62
19
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
108
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Harry Leonard
23
Bradley Dack
2
Callum Brittain
14
Sorba Thomas
4
Daniel Ayala
30
Jake Garrett
34
Joe Hilton
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
Luton Town Luton Town 3-5-2
13
Pears
3
Pickering
5
Hyam
17
Carter
11
Rankin-Costello
36
Wharton
27
Travis
22
Brereton
8
Szmodics
19
Hedges
10
Dolan
34
Horvath
4
Lockyer
5
Bradley
29
Bell
2
Drameh
8
Berry
13
Nakamba
18
Clark
45
Doughty
11
Adebayo
9
Morris

Substitutes

17
Pelly Ruddock
23
Fred Onyedinma
30
Luke Freeman
3
Dan Potts
22
Allan Campbell
1
James Shea
25
Joe Taylor
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Harry Leonard 38
Bradley Dack 23
Callum Brittain 2
Sorba Thomas 14
Daniel Ayala 4
Jake Garrett 30
Joe Hilton 34
Luton Town Luton Town
17 Pelly Ruddock
23 Fred Onyedinma
30 Luke Freeman
3 Dan Potts
22 Allan Campbell
1 James Shea
25 Joe Taylor

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 48.67%
8.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (17trận)
Chủ Khách
Luton Town (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
4
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 2 0 2 23 17 73.91% 0 0 33 6.14
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 2 23 22 95.65% 0 0 34 6.81
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 6 33 6.99
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 19 79.17% 0 1 33 6.61
22 Ben Brereton Tiền đạo cắm 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 19 6.03
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 2 0 1 34 29 85.29% 0 0 42 6.43
13 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.78
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 21 77.78% 0 2 37 6.87
17 Hayden Carter Trung vệ 1 1 0 29 26 89.66% 0 1 38 6.88
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 2 0 1 15 11 73.33% 1 0 25 6.24
36 Adam Wharton Midfielder 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 32 6.55

Luton Town Luton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Luke Berry Tiền vệ trụ 0 0 2 12 9 75% 0 2 17 6.62
5 Sonny Bradley Trung vệ 0 0 1 13 5 38.46% 0 0 18 6.28
4 Tom Lockyer Trung vệ 1 0 0 15 10 66.67% 1 1 26 6.7
34 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 19 6.7
29 Amarii Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 20 6.9
9 Carlton Morris Tiền đạo cắm 3 0 1 10 7 70% 1 2 20 6.39
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.49
18 Jordan Clark Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 23 6.84
45 Alfie Doughty Tiền vệ trái 1 0 1 16 6 37.5% 2 2 31 6.44
2 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 5 100% 3 0 13 6.33
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 1 5 24 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi