ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 10/08 Vòng 1
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Derby County
Ewood Park stadium
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
2.15
X
3.60
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Derby County Derby County
11'
match yellow.png Tom Barkhuizen
Tyrhys Dolan 1 - 0 match goal
19'
Yuki Ohashi
Ra sân: Makhtar Gueye
match change
65'
Sammie Szmodics
Ra sân: Joe Rankin-Costello
match change
65'
Andreas Weimann
Ra sân: Ryan Hedges
match change
65'
66'
match change James Collins
Ra sân: Tom Barkhuizen
67'
match goal 1 - 1 Curtis Nelson
Kiến tạo: Nathaniel Mendez Laing
Andreas Weimann 2 - 1
Kiến tạo: Hayden Carter
match goal
72'
73'
match change Adams Ebrima
Ra sân: Kenzo Goudmijn
Sammie Szmodics 3 - 1
Kiến tạo: Callum Brittain
match goal
76'
82'
match yellow.png James Collins
Yuki Ohashi 4 - 1
Kiến tạo: Sammie Szmodics
match goal
84'
86'
match change Tyrese Fornah
Ra sân: David Ozoh
86'
match change Liam Thompson
Ra sân: Ben Osborne
86'
match change Craig Forsyth
Ra sân: Callum Elder
Tyrhys Dolan match yellow.png
87'
Danny Batth
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
87'
88'
match goal 4 - 2 Kane Wilson
Kiến tạo: Nathaniel Mendez Laing
89'
match yellow.png Cashin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Derby County Derby County
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
397
 
Số đường chuyền
 
430
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
8
67
 
Pha tấn công
 
82
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Andreas Weimann
8
Sammie Szmodics
15
Danny Batth
23
Yuki Ohashi
7
Arnor Sigurdsson
21
John Buckley
13
Joe Hilton
18
Dilan Markanday
29
Jackson Valencia Mosquera
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
Derby County Derby County 4-3-3
1
Pears
3
Pickering
5
Hyam
17
Carter
2
Brittain
6
Tronstad
27
Travis
19
Hedges
10
Dolan
11
Rankin-Costello
9
Gueye
31
Vickers
2
Wilson
35
Nelson
6
Cashin
20
Elder
17
Goudmijn
4
Ozoh
8
Osborne
7
Barkhuizen
19
Jackson
11
Laing

Substitutes

32
Adams Ebrima
9
James Collins
22
Tyrese Fornah
16
Liam Thompson
3
Craig Forsyth
24
Ryan Nyambe
13
Rohan Luthra
5
Sonny Bradley
39
Dajaune Brown
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Andreas Weimann 14
Sammie Szmodics 8
Danny Batth 15
Yuki Ohashi 23
Arnor Sigurdsson 7
John Buckley 21
Joe Hilton 13
Dilan Markanday 18
Jackson Valencia Mosquera 29
Derby County Derby County
32 Adams Ebrima
9 James Collins
22 Tyrese Fornah
16 Liam Thompson
3 Craig Forsyth
24 Ryan Nyambe
13 Rohan Luthra
5 Sonny Bradley
39 Dajaune Brown

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua
5.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 42%
16 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (7trận)
Chủ Khách
Derby County (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.05
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 0 1 7 7.03
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 2 25 21 84% 0 1 36 6.85
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 1 1 1 2 2 100% 0 0 3 7.49
19 Ryan Hedges Cánh phải 1 0 1 23 19 82.61% 7 0 44 6.89
5 Dominic Hyam Trung vệ 1 0 0 80 75 93.75% 0 3 93 6.76
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 2 34 30 88.24% 3 1 60 7.36
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 42 7.01
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 41 89.13% 2 0 69 6.61
9 Makhtar Gueye Tiền đạo cắm 3 2 1 12 9 75% 0 3 22 6.66
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 38 6.36
23 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.91
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 21 6.47
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 1 67 60 89.55% 0 1 79 7.34
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 1 1 0 25 21 84% 1 0 38 7.43

Derby County Derby County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Craig Forsyth Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.27
35 Curtis Nelson Trung vệ 1 1 0 62 55 88.71% 0 4 71 7.24
7 Tom Barkhuizen Cánh trái 1 1 2 15 10 66.67% 1 0 20 6.09
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh phải 3 0 2 31 24 77.42% 11 0 57 7.45
9 James Collins Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 5.78
8 Ben Osborne Tiền vệ trụ 0 0 5 49 43 87.76% 6 0 59 6.34
31 Josh Vickers Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 36 6.13
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 38 86.36% 3 1 60 5.53
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 2 1 0 12 8 66.67% 3 1 19 6.23
2 Kane Wilson Hậu vệ cánh phải 3 1 0 26 20 76.92% 1 1 56 7.24
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 0 0 1 35 26 74.29% 3 0 47 6.07
22 Tyrese Fornah Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.09
16 Liam Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.1
6 Cashin Trung vệ 1 0 0 83 73 87.95% 0 3 94 6.18
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 1 0 0 8 5 62.5% 1 2 11 6.04
4 David Ozoh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 0 0 39 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi