Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.86
0.86
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.15
2.15
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Blackburn Rovers
Phút
Cardiff City
Jake Garrett
13'
28'
Jack Simpson
Bradley Dack 1 - 0
Kiến tạo: Ben Brereton
Kiến tạo: Ben Brereton
48'
Ryan Hedges
49'
Scott Wharton
Ra sân: Joe Rankin-Costello
Ra sân: Joe Rankin-Costello
54'
58'
Andy Rinomhota
Ra sân: Gavin Whyte
Ra sân: Gavin Whyte
58'
Sheyi Ojo
Ra sân: Joe Ralls
Ra sân: Joe Ralls
58'
Rubin Colwill
Ra sân: Jack Simpson
Ra sân: Jack Simpson
65'
Mark Harris
Scott Wharton
65'
66'
Isaak James Davies
Ra sân: Callum Robinson
Ra sân: Callum Robinson
78'
Jaden Philogene-Bidace
Ra sân: Mark Harris
Ra sân: Mark Harris
Tayo Edun
Ra sân: Harry Pickering
Ra sân: Harry Pickering
78'
Lewis Travis
Ra sân: Jake Garrett
Ra sân: Jake Garrett
78'
Adam Wharton
Ra sân: Tyler Morton
Ra sân: Tyler Morton
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackburn Rovers
Cardiff City
3
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
9
Sút Phạt
6
53%
Kiểm soát bóng
47%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
504
Số đường chuyền
421
80%
Chuyền chính xác
75%
6
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
25
Đánh đầu
37
16
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
8
24
Ném biên
20
22
Cản phá thành công
14
4
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
78
Pha tấn công
117
31
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Cardiff City
4-2-3-1
1
Kaminski
3
Pickering
5
Hyam
4
Ayala
11
Rankin-Costello
30
Garrett
6
Morton
22
Brereton
23
Dack
19
Hedges
9
Gallagher
1
Allsopp
12
Sang
38
Ng
23
Kipre
26
Simpson
8
Ralls
6
Wintle
20
Whyte
47
Robinson
11
ODowda
29
Harris
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers
Tayo Edun
7
Scott Wharton
16
Lewis Travis
27
Adam Wharton
36
Aynsley Pears
13
Dilan Markanday
18
Jackson Valencia Mosquera
29
Cardiff City
10
Sheyi Ojo
35
Andy Rinomhota
25
Jaden Philogene-Bidace
39
Isaak James Davies
27
Rubin Colwill
16
Curtis Nelson
28
Rohan Luthra
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2
43.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
16
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers (7trận)
Chủ
Khách
Cardiff City (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0