Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Blackburn Rovers
Phút
Blackpool
Tyrhys Dolan 1 - 0
Kiến tạo: Sorba Thomas
Kiến tạo: Sorba Thomas
31'
36'
Shayne Lavery
Ra sân: Jerry Yates
Ra sân: Jerry Yates
Hayden Carter
Ra sân: Daniel Ayala
Ra sân: Daniel Ayala
46'
Tyrhys Dolan
49'
61'
Joshua Luke Bowler
Ra sân: Kenneth Dougal
Ra sân: Kenneth Dougal
62'
CJ Hamilton
Ra sân: Morgan Rogers
Ra sân: Morgan Rogers
Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Sam Gallagher
Ra sân: Sam Gallagher
78'
Tyler Morton
Ra sân: Sammie Szmodics
Ra sân: Sammie Szmodics
78'
Callum Brittain
80'
Ryan Hedges
Ra sân: Tyrhys Dolan
Ra sân: Tyrhys Dolan
89'
John Buckley
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackburn Rovers
Blackpool
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
532
Số đường chuyền
343
80%
Chuyền chính xác
68%
12
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
51
Đánh đầu
55
31
Đánh đầu thành công
22
0
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
8
34
Ném biên
34
24
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
109
Pha tấn công
117
46
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Blackpool
4-2-3-1
13
Pears
2
Brittain
5
Hyam
4
Ayala
11
Rankin-Costello
21
Buckley
27
Travis
10
Dolan
8
Szmodics
14
Thomas
9
Gallagher
1
Maxwell
4
Lawrence-Gabriel
2
Connolly
31
Nelson
23
Thompson
12
Dougal
28
Patino
26
Poveda
16
Carey
25
Rogers
9
Yates
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers
Tyler Morton
6
Hayden Carter
17
Ryan Hedges
19
Jackson Valencia Mosquera
29
Jake Garrett
30
Joe Hilton
34
Ashley Phillips
33
Blackpool
11
Joshua Luke Bowler
22
CJ Hamilton
19
Shayne Lavery
32
Daniel Grimshaw
29
Luke Garbutt
3
James Husband
24
Andy Lyons
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
43.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
16
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackburn Rovers (7trận)
Chủ
Khách
Blackpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0