Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.98
0.98
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.83
0.83
1
2.88
2.88
X
3.40
3.40
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.79
0.79
O
1
0.75
0.75
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Birmingham Legion
![Birmingham Legion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150504.gif)
Phút
![Charleston Battery](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173340.gif)
Enzo Martinez
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
46'
61'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mark Segbers
69'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Alexander Crognale
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
74'
Preston Tabortetaka
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
86'
88'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Birmingham Legion
![Birmingham Legion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150504.gif)
![Charleston Battery](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173340.gif)
6
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
427
Số đường chuyền
495
16
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
5
9
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
4
4
Thử thách
5
102
Pha tấn công
85
43
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
2.67
3
Sút trúng cầu môn
2.67
48.33%
Kiểm soát bóng
62%
9.67
Phạm lỗi
9.33
1
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham Legion (17trận)
Chủ
Khách
Charleston Battery (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
1
0
1