Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.13
1.13
-0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.91
0.91
1
3.50
3.50
X
3.25
3.25
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.30
1.30
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Birmingham City
Phút
Norwich City
Josh Williams
9'
11'
Kieran Dowell
Scott Hogan 1 - 0
50'
George Hall
Ra sân: Gary Gardner
Ra sân: Gary Gardner
52'
58'
Onel Hernandez
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
58'
Teemu Pukki
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
Hannibal Mejbri
Ra sân: Scott Hogan
Ra sân: Scott Hogan
60'
Juninho Bacuna
61'
63'
1 - 1 Andrew Omobamidele
Kiến tạo: Grant Hanley
Kiến tạo: Grant Hanley
71'
Andrew Omobamidele
Auston Trusty
71'
Troy Deeney
71'
74'
Gabriel Davi Gomes Sara
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
80'
Maximillian Aarons
84'
Adam Idah
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
84'
Todd Cantwell
Ra sân: Sam Byram
Ra sân: Sam Byram
Jordan James
Ra sân: Juninho Bacuna
Ra sân: Juninho Bacuna
88'
Tate Campbell
Ra sân: Josh Williams
Ra sân: Josh Williams
88'
90'
1 - 2 Onel Hernandez
Kiến tạo: Teemu Pukki
Kiến tạo: Teemu Pukki
90'
Onel Hernandez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Birmingham City
Norwich City
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
6
Sút Phạt
11
34%
Kiểm soát bóng
66%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
278
Số đường chuyền
542
70%
Chuyền chính xác
85%
15
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
11
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
15
20
Ném biên
22
22
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
93
Pha tấn công
107
40
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Birmingham City
3-4-1-2
Norwich City
4-4-1-1
21
Ruddy
5
Trusty
4
Roberts
28
Sanderson
11
Graham
42
Chang
20
Gardner
48
Williams
7
Bacuna
8
Deeney
9
Hogan
1
Krul
2
Aarons
4
Omobamidele
5
Hanley
3
Byram
21
Sinani
26
Nunez
23
Mclean
20
Ramsey
10
Dowell
24
Sargent
Đội hình dự bị
Birmingham City
Hannibal Mejbri
6
Jobe Bellingham
27
Tate Campbell
30
George Hall
35
Jordan James
19
Neil Etheridge
1
Jonathan Leko
14
Norwich City
14
Todd Cantwell
11
Adam Idah
17
Gabriel Davi Gomes Sara
25
Onel Hernandez
28
Angus Gunn
22
Teemu Pukki
6
Ben Gibson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
2
71.33%
Kiểm soát bóng
56%
8
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham City (9trận)
Chủ
Khách
Norwich City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0