ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Birmingham City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Northampton Town
St Andrews stadium
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.97
+1.75
0.85
O 3
0.95
U 3
0.85
1
1.33
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.99
+0.75
0.83
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Northampton Town Northampton Town
41'
match yellow.png Jon Guthrie
50'
match change Timothy Eyoma
Ra sân: Tyler Magloire
55'
match change William Hondermarck
Ra sân: Jack Baldwin
Jay Stansfield 1 - 0
Kiến tạo: Willum Thor Willumsson
match goal
58'
60'
match yellow.png Cameron McGeehan
Luke Harris
Ra sân: Alfie May
match change
62'
70'
match change Samy Chouchane
Ra sân: Sam Hoskins
70'
match change Martyn Waghorn
Ra sân: Liam McCarron
71'
match change Neo Dobson
Ra sân: Ben Fox
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Keshi Anderson
match change
73'
Alfons Sampsted
Ra sân: Ethan Laird
match change
74'
Dion Sanderson
Ra sân: Krystian Bielik
match change
88'
Lyndon Dykes
Ra sân: Willum Thor Willumsson
match change
88'
Ryan Allsopp match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 1 Mitchell Bernard Pinnock
90'
match yellow.png Mitchell Bernard Pinnock

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Northampton Town Northampton Town
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
1
12
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
5
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
82%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
18%
697
 
Số đường chuyền
 
194
88%
 
Chuyền chính xác
 
51%
5
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
36
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
22
137
 
Pha tấn công
 
51
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Alfons Sampsted
33
Ayumu Yokoyama
5
Dion Sanderson
17
Lyndon Dykes
26
Luke Harris
12
Marc Leonard
45
Bailey Peacock-Farrell
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
Northampton Town Northampton Town 5-4-1
21
Allsopp
20
Cochrane
6
Bielik
4
Klarer
2
Laird
13
Ho
24
Iwata
14
Anderson
9
May
18
Willumsson
28
Stansfield
1
Burge
22
Odimayo
2
Magloire
26
Baldwin
5
Guthrie
12
Guinness-Walker
18
McGeehan
8
Fox
10
Pinnock
17
McCarron
7
Hoskins

Substitutes

23
William Hondermarck
30
Samy Chouchane
28
Timothy Eyoma
29
Martyn Waghorn
40
Neo Dobson
13
Nik Tzanev
41
Reuben Wyatt
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Alfons Sampsted 23
Ayumu Yokoyama 33
Dion Sanderson 5
Lyndon Dykes 17
Luke Harris 26
Marc Leonard 12
Bailey Peacock-Farrell 45
Northampton Town Northampton Town
23 William Hondermarck
30 Samy Chouchane
28 Timothy Eyoma
29 Martyn Waghorn
40 Neo Dobson
13 Nik Tzanev
41 Reuben Wyatt

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
72.67% Kiểm soát bóng 31.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (20trận)
Chủ Khách
Northampton Town (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
5
3
2

Birmingham City Birmingham City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 23 23 100% 0 0 28 6.19
6 Krystian Bielik Trung vệ 1 0 0 151 136 90.07% 0 12 164 8.68
24 Tomoki Iwata Tiền vệ trụ 2 0 2 77 73 94.81% 0 0 88 6.7
14 Keshi Anderson Cánh trái 4 0 2 30 26 86.67% 5 0 55 7.47
23 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 21 6
17 Lyndon Dykes Tiền đạo thứ 2 0 0 1 3 3 100% 0 1 6 6.03
13 Paik Seung Ho Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 48 43 89.58% 10 0 68 6.88
9 Alfie May Tiền đạo thứ 2 0 0 1 19 12 63.16% 1 0 31 6.66
18 Willum Thor Willumsson Tiền vệ công 4 0 1 42 30 71.43% 2 3 57 6.92
4 Christoph Klarer Trung vệ 2 1 0 105 99 94.29% 2 3 118 6.86
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 4 41 32 78.05% 5 1 61 6.73
20 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 2 0 3 114 101 88.6% 10 1 144 7.04
28 Jay Stansfield Tiền đạo thứ 2 8 1 0 7 4 57.14% 0 1 35 7.2
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.91
26 Luke Harris Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.2
33 Ayumu Yokoyama Cánh trái 1 1 1 5 5 100% 3 0 10 6.3

Northampton Town Northampton Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Martyn Waghorn 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.4
1 Lee Burge Thủ môn 0 0 0 36 10 27.78% 0 0 44 6.27
26 Jack Baldwin Trung vệ 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 19 6.54
5 Jon Guthrie Trung vệ 1 1 0 10 8 80% 1 1 31 6.77
18 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 1 0 0 23 12 52.17% 0 4 37 6.79
7 Sam Hoskins Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 1 18 6.26
8 Ben Fox Tiền vệ trụ 0 0 0 15 6 40% 0 0 24 6.02
10 Mitchell Bernard Pinnock Cánh phải 1 1 2 17 13 76.47% 4 0 36 7.59
28 Timothy Eyoma 0 0 0 14 7 50% 0 0 24 6.34
17 Liam McCarron Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 1 20% 0 0 5 5.86
23 William Hondermarck Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 4 2 50% 0 1 15 6.63
2 Tyler Magloire Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 25 7.08
12 Nesta Guinness-Walker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 1 33 6.3
22 Akinwale Joseph Odimayo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 7 50% 2 2 36 6.78
30 Samy Chouchane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.15
40 Neo Dobson Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi