ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 12/08 Vòng 2
Birmingham City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Leeds United
St Andrews stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.89
O 2.5
0.72
U 2.5
0.90
1
4.20
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
0.85
O 1
0.71
U 1
0.86

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Leeds United Leeds United
22'
match yellow.png Ethan Ampadu
45'
match yellow.png Sam Byram
Koji Miyoshi
Ra sân: Keshi Anderson
match change
65'
67'
match change Georginio Ruttier
Ra sân: Joe Gelhardt
Jordan James
Ra sân: Juninho Bacuna
match change
88'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Scott Hogan
match change
88'
Emmanuel Longelo
Ra sân: Siriki Dembele
match change
90'
90'
match change Joe Rodon
Ra sân: Jamie Shackleton
John Ruddy match yellow.png
90'
Lucas Jutkiewicz 1 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Leeds United Leeds United
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
322
 
Số đường chuyền
 
481
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
30
22
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
9
114
 
Pha tấn công
 
83
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Koji Miyoshi
10
Lucas Jutkiewicz
23
Emmanuel Longelo
19
Jordan James
1
Neil Etheridge
16
Sam Cosgrove
18
Josh Williams
27
Brandon Khela
15
Alfie Chang
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
21
Ruddy
3
Buchanan
26
Long
5
Sanderson
2
Laird
34
Sunjic
6
Bielik
17
Dembele
14
Anderson
7
Bacuna
9
Hogan
1
Meslier
2
Ayling
5
Cresswell
21
Struijk
25
Byram
22
Gray
4
Ampadu
17
Shackleton
27
Poveda
20
James
30
Gelhardt

Substitutes

24
Georginio Ruttier
14
Joe Rodon
33
Leo Fuhr Hjelde
13
Kristoffer Klaesson
28
Karl Darlow
37
Cody Drameh
18
Darko Gyabi
26
Lewis Bate
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Koji Miyoshi 11
Lucas Jutkiewicz 10
Emmanuel Longelo 23
Jordan James 19
Neil Etheridge 1
Sam Cosgrove 16
Josh Williams 18
Brandon Khela 27
Alfie Chang 15
Leeds United Leeds United
24 Georginio Ruttier
14 Joe Rodon
33 Leo Fuhr Hjelde
13 Kristoffer Klaesson
28 Karl Darlow
37 Cody Drameh
18 Darko Gyabi
26 Lewis Bate

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
71.33% Kiểm soát bóng 64.67%
8 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (9trận)
Chủ Khách
Leeds United (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Birmingham City Birmingham City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 32 11 34.38% 0 0 40 6.68
10 Lucas Jutkiewicz Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 2 0 0 8 3 37.5% 0 1 15 6.05
26 Kevin Long Trung vệ 2 0 0 33 32 96.97% 0 3 45 7.18
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 0 2 40 7.14
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 2 1 2 18 14 77.78% 4 0 39 6.64
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 1 0 16 6.59
14 Keshi Anderson Cánh trái 2 0 1 24 20 83.33% 2 1 35 6.3
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 23 82.14% 0 1 38 6.48
17 Siriki Dembele Cánh trái 1 0 3 29 20 68.97% 5 0 59 7.11
3 Lee Buchanan Tiền vệ phải 0 0 0 43 28 65.12% 8 1 78 7.2
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 15 65.22% 1 1 52 7.82
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 2 54 7.36
23 Emmanuel Longelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
19 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.35

Leeds United Leeds United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 16 61.54% 1 0 64 7.17
25 Sam Byram Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 33 70.21% 0 6 76 6.34
20 Daniel James Cánh phải 3 1 1 26 18 69.23% 14 1 57 6.33
14 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
4 Ethan Ampadu Trung vệ 1 0 0 49 41 83.67% 0 1 66 6.78
21 Pascal Struijk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 106 94 88.68% 0 2 116 6.67
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 50 38 76% 0 0 62 6.21
17 Jamie Shackleton Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 32 6.08
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 2 0 0 4 2 50% 0 2 10 6.27
27 Ian Carlo Poveda Cánh phải 0 0 2 26 20 76.92% 1 0 41 6.25
30 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 19 6.18
5 Charlie Cresswell Trung vệ 0 0 0 83 72 86.75% 0 6 95 7.2
22 Archie Gray Defender 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 43 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi