Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.75
0.96
0.96
+2.75
0.86
0.86
O
3.5
0.87
0.87
U
3.5
0.93
0.93
1
1.08
1.08
X
12.00
12.00
2
23.00
23.00
Hiệp 1
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.79
0.79
O
0.5
0.17
0.17
U
0.5
3.50
3.50
Diễn biến chính
Bỉ
Phút
Luxembourg
Maxim de Cuyper
Ra sân: Thomas Meunier
Ra sân: Thomas Meunier
16'
Romelu Lukaku 1 - 0
42'
Aster Vranckx
Ra sân: Axel Witsel
Ra sân: Axel Witsel
46'
54'
Vahid Selimovic
Ra sân: Christopher Martins Pereira
Ra sân: Christopher Martins Pereira
Romelu Lukaku 2 - 0
Kiến tạo: Jeremy Doku
Kiến tạo: Jeremy Doku
57'
Zeno Debast
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Amadou Onana
64'
Johan Bakayoko
Ra sân: Timothy Castagne
Ra sân: Timothy Castagne
64'
Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Jeremy Doku
Ra sân: Jeremy Doku
64'
66'
Eldin Dzogovic
Charles De Ketelaere
Ra sân: Kevin De Bruyne
Ra sân: Kevin De Bruyne
72'
78'
Fabio Lohei
Ra sân: Laurent Jans
Ra sân: Laurent Jans
Leandro Trossard 3 - 0
Kiến tạo: Wout Faes
Kiến tạo: Wout Faes
81'
86'
Jayson Videira
Ra sân: Gerson Rodrigues
Ra sân: Gerson Rodrigues
86'
Sofiane Ikene
Ra sân: Chris Philipps
Ra sân: Chris Philipps
86'
David Jonathans
Ra sân: Eldin Dzogovic
Ra sân: Eldin Dzogovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bỉ
Luxembourg
11
Phạt góc
1
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
27
Tổng cú sút
1
10
Sút trúng cầu môn
0
17
Sút ra ngoài
1
6
Cản sút
0
8
Sút Phạt
8
72%
Kiểm soát bóng
28%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
7
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
6
154
Pha tấn công
28
64
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
Bỉ
4-2-3-1
Luxembourg
5-3-2
1
Casteels
21
Castagne
6
Witsel
4
Faes
15
Meunier
24
Onana
18
Mangala
22
Doku
7
Bruyne
9
Trossard
10
Lukaku
1
Moris
18
Jans
3
Mahmutovic
2
Chanot
13
Carlson
20
Dzogovic
19
Olesen
8
Pereira
7
Philipps
10
Rodrigues
9
Sinani
Đội hình dự bị
Bỉ
Johan Bakayoko
19
Yannick Ferreira Carrasco
11
Zeno Debast
2
Maxim de Cuyper
25
Charles De Ketelaere
17
Thomas Kaminski
12
Dodi Lukebakio Ngandoli
14
Lois Openda
20
Sels Matz
13
Arthur Theate
3
Youri Tielemans
8
Arthur Vermeeren
23
Jan Vertonghen
5
Aster Vranckx
16
Luxembourg
5
Alessio Curci
17
Aiman Dardari
22
Lucas Fox
4
Sofiane Ikene
6
David Jonathans
14
Fabio Lohei
23
Tiago Pereira Cardoso
12
Ralph Schon
16
Vahid Selimovic
21
Sebastien Thill
11
Jayson Videira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
1.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
0.33
55.33%
Kiểm soát bóng
51%
9.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ (4trận)
Chủ
Khách
Luxembourg (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0