ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Indonesia - Thứ 3, 18/01 Vòng 20
Bhayangkara Surabaya United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Persebaya Surabaya 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.89
O 2
0.96
U 2
0.86
1
2.02
X
3.05
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.67
O 0.75
0.80
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Bhayangkara Surabaya United Bhayangkara Surabaya United
Phút
Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
43'
match yellow.png Muhammad Hidayat
45'
match goal 0 - 1 Taisei Marukawa
Wahyu Subo Seto match yellow.png
53'
55'
match yellow.png Marselino Ferdinan
Melvin Platje 1 - 1
Kiến tạo: Ezechiel Ndouassel
match goal
72'
77'
match yellow.png Ricky Kambuaya
Ezechiel Ndouassel 2 - 1
Kiến tạo: Anderson Aparecido Salles
match goal
87'
90'
match yellow.pngmatch red Ricky Kambuaya
Ezechiel Ndouassel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhayangkara Surabaya United Bhayangkara Surabaya United
Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
6
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
8
 
Phạm lỗi
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
91
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
30.67% Kiểm soát bóng 55.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Surabaya United (0trận)
Chủ Khách
Persebaya Surabaya (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
3