ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 09/04 Vòng 28
Betis 2
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Cadiz
Estadio Benito Villamarin
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.25
0.93
U 2.25
0.97
1
1.67
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Cadiz Cadiz
Edgar Gonzalez Estrada
Ra sân: German Alejo Pezzella
match change
22'
Sergio Canales Madrazo match red
38'
43'
match yellow.png Federico San Emeterio Diaz
Ayoze Perez match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Ruben Sobrino Pozuelo
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
match change
46'
William Carvalho match yellow.png
51'
Juan Miranda match yellow.png
52'
53'
match pen 0 - 1 Ruben Alcaraz
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Rodri Sanchez
match change
56'
59'
match goal 0 - 2 Chris Ramos
Kiến tạo: Theo Bongonda
Aitor Ruibal match red
60'
Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: William Carvalho
match change
65'
Abner Vinicius Da Silva Santos
Ra sân: Juan Miranda
match change
65'
67'
match change Ivan Alejo
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
67'
match change Jorge Mere
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
67'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
82'
match change RogerLast Martiacute Salvador
Ra sân: Chris Ramos
90'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
320
 
Số đường chuyền
 
381
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
16
19
 
Đánh đầu
 
33
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
25
18
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
25
4
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
69
 
Pha tấn công
 
102
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
3
Edgar Gonzalez Estrada
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
12
Willian Jose
1
Claudio Andres Bravo Munoz
18
Andres Guardado
25
Daniel Martin Fernandez
4
Paul Akouokou
Betis Betis 4-2-3-1
Cadiz Cadiz 4-4-2
13
Silva
33
Miranda
19
Marchi
16
Pezzella
24
Ruibal
14
Carvalho
5
Rodriguez
21
Perez
28
Sanchez
10
Madrazo
9
Quintas
13
Gillies
20
Valencia
23
Rodriguez
3
Fali
22
Espino
10
Bongonda
24
Diaz
4
Alcaraz
7
Pozuelo
19
Navarro
16
Ramos

Substitutes

15
RogerLast Martiacute Salvador
18
Alvaro Negredo Sanchez
11
Ivan Alejo
25
Jorge Mere
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
26
Victor Aznar
9
Anthony Lozano
21
Santiago Arzamendia Duarte
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
2
Raul Parra
32
Victor Chust
5
Momo Mbaye
Đội hình dự bị
Betis Betis
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 11
Edgar Gonzalez Estrada 3
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 7
Abner Vinicius Da Silva Santos 20
Willian Jose 12
Claudio Andres Bravo Munoz 1
Andres Guardado 18
Daniel Martin Fernandez 25
Paul Akouokou 4
Cadiz Cadiz
15 RogerLast Martiacute Salvador
18 Alvaro Negredo Sanchez
11 Ivan Alejo
25 Jorge Mere
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
26 Victor Aznar
9 Anthony Lozano
21 Santiago Arzamendia Duarte
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
2 Raul Parra
32 Victor Chust
5 Momo Mbaye

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 58.67%
11.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (19trận)
Chủ Khách
Cadiz (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
4
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2

Betis Betis

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Joaquin Sanchez Rodriguez Cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 4 0 25 6.21
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 0 0 2 25 19 76% 3 0 32 5.82
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.9
16 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 3 17 6.5
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 40 5.99
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 29 6.13
21 Ayoze Perez Tiền đạo thứ 2 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 47 6.74
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 42 93.33% 0 1 59 6.68
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 16 6.13
19 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 0 0 1 30 26 86.67% 1 1 43 6.76
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 2 1 0 19 16 84.21% 2 2 36 5.76
24 Aitor Ruibal Cánh phải 0 0 0 36 23 63.89% 1 1 57 4.96
20 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 6.04
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 1 1 0 14 8 57.14% 0 1 22 6.31
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 1 0 1 17 16 94.12% 0 0 31 6.88
28 Rodri Sanchez Defender 1 0 0 16 14 87.5% 2 0 30 6.16

Cadiz Cadiz

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Alvaro Negredo Sanchez Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
13 David Gillies Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 30 6.98
15 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 1 1 0 6 6 100% 0 0 9 6.14
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 0 31 30 96.77% 2 1 34 6.3
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 3 26 6.71
23 Luis Hernandez Rodriguez Trung vệ 0 0 1 42 35 83.33% 1 1 55 6.94
10 Theo Bongonda Cánh trái 3 1 3 26 23 88.46% 3 0 46 8.37
24 Federico San Emeterio Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 29 6.51
25 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 21 6.17
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 29 6.76
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 2 1 1 61 49 80.33% 1 0 72 7.23
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 26 89.66% 6 1 49 7.62
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 1 0 2 23 18 78.26% 2 1 36 6.82
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 26 76.47% 1 0 50 7.23
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 6.15
16 Chris Ramos 6 1 1 13 9 69.23% 0 6 32 8.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi