ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 21/08 Vòng 2
Betis
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Cadiz
Manuel Ruiz de Lopera
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.5
1.11
U 2.5
0.80
1
1.78
X
3.55
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Cadiz Cadiz
Rui Silva match yellow.png
8'
11'
match pen 0 - 1 Alvaro Negredo Sanchez
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 1 - 1
Kiến tạo: Edgar Gonzalez Estrada
match goal
22'
46'
match change Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Alberto Perea Correoso
46'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Jens Jonsson
Martin Montoya Torralbo match yellow.png
62'
Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Martin Montoya Torralbo
match change
69'
William Carvalho
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
match change
69'
69'
match change Milutin Osmajic
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Aitor Ruibal
Ra sân: Rodrigo Sanchez
match change
69'
76'
match change Alvaro Jimenez
Ra sân: Anthony Lozano
Cristian Tello Herrera
Ra sân: Andres Guardado
match change
82'
Lorenzo Moron Garcia
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
87'
88'
match change Martin Calderon
Ra sân: Tomas Alarcon
Juan Miranda match yellow.png
90'
Aitor Ruibal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
655
 
Số đường chuyền
 
205
89%
 
Chuyền chính xác
 
62%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
21
18
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
73
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Claudio Andres Bravo Munoz
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
36
Jose Manuel Calderon
14
William Carvalho
24
Aitor Ruibal
19
Yassin Fekir
32
Francisco Javier Delgado Rojano
12
Sidnei Rechel da Silva Junior
16
Lorenzo Moron Garcia
4
Paul Akouokou
11
Cristian Tello Herrera
21
Guido Rodriguez
Betis Betis 4-2-3-1
Cadiz Cadiz 4-4-2
13
Silva
33
Miranda
6
Torre
3
Estrada
2
Torralbo
10
Madrazo
18
Guardado
7
Juanmi
8
Fekir
28
Sanchez
9
Quintas
1
Ledesma
15
Martinez
5
Haroyan
3
Fali
22
Espino
7
Salvi
12
Alarcon
2
Jonsson
10
Correoso
18
Sanchez
9
Lozano

Substitutes

27
Ivan Chapela
29
Milutin Osmajic
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
11
Alvaro Jimenez
28
Martin Calderon
4
Marcos Mauro Lopez Gutierrez
20
Isaac Carcelen Valencia
30
Álvaro Bastida
13
David Gillies
16
Juan Torres Ruiz Cala
26
Juan Flere Pizzuti
32
Victor Chust
Đội hình dự bị
Betis Betis
Claudio Andres Bravo Munoz 25
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
Jose Manuel Calderon 36
William Carvalho 14
Aitor Ruibal 24
Yassin Fekir 19
Francisco Javier Delgado Rojano 32
Sidnei Rechel da Silva Junior 12
Lorenzo Moron Garcia 16
Paul Akouokou 4
Cristian Tello Herrera 11
Guido Rodriguez 21
Cadiz Cadiz
27 Ivan Chapela
29 Milutin Osmajic
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
11 Alvaro Jimenez
28 Martin Calderon
4 Marcos Mauro Lopez Gutierrez
20 Isaac Carcelen Valencia
30 Álvaro Bastida
13 David Gillies
16 Juan Torres Ruiz Cala
26 Juan Flere Pizzuti
32 Victor Chust

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 58.67%
11.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (19trận)
Chủ Khách
Cadiz (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
4
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2