ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 4, 06/11 Vòng League Round
Besiktas JK
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Malmo FF
Vodafone Arena
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.02
+1
0.82
O 2.5
0.53
U 2.5
1.30
1
1.57
X
4.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Malmo FF Malmo FF
30'
match yellow.png Sergio Fernando Pena Flores
Fuka Arthur Masuaku match yellow.png
45'
Gabriel Armando de Abreu match yellow.png
69'
Elmutasem El Masrati
Ra sân: Joao Mario
match change
72'
Milot Rashica
Ra sân: Cher Ndour
match change
72'
72'
match change Taha Abdi Ali
Ra sân: Hugo Bolin
73'
match change Oliver Berg
Ra sân: Isaac Thelin
Ernest Muci 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Svensson
match goal
76'
Emirhan Topcu
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
match change
84'
Salih Ucan
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
84'
Semih Kilicsoy 2 - 0
Kiến tạo: Emirhan Topcu
match goal
85'
86'
match change Otto Rosengren
Ra sân: Sergio Fernando Pena Flores
86'
match change Soren Rieks
Ra sân: Erik Botheim
90'
match goal 2 - 1 Soren Rieks
Kiến tạo: Anders Christiansen
Semih Kilicsoy match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Pontus Jansson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Malmo FF Malmo FF
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
528
 
Số đường chuyền
 
456
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
9
29
 
Đánh đầu
 
19
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
7
 
Cứu thua
 
3
30
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
22
30
 
Cản phá thành công
 
17
17
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
18
91
 
Pha tấn công
 
77
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Elmutasem El Masrati
53
Emirhan Topcu
8
Salih Ucan
7
Milot Rashica
77
Can Keles
71
Jean Emile Junior Onana Onana
4
Onur Bulut
22
Baktiyor Zaynutdinov
5
Tayyib Talha Sanuc
30
Ersin Destanoglu
94
Goktug Baytekin
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
Malmo FF Malmo FF 4-2-3-1
34
Gunok
26
Masuaku
14
Uduokhai
3
Abreu
2
Svensson
83
Fernandes
73
Ndour
18
Mario
27
Silva
23
Muci
9
Kilicsoy
1
Henrique
19
Rosler
18
Jansson
35
Zatterstrom
25
Busanello
23
Johnsen
8
Flores
10
Christiansen
20
Botheim
38
Bolin
9
Thelin

Substitutes

5
Soren Rieks
16
Oliver Berg
7
Otto Rosengren
22
Taha Abdi Ali
6
Carl Oscar Lewicki
33
Elison Makolli
13
Martin Olsson
37
Adrian Skogmar
34
Zakaria Loukili
30
Joakim Persson
32
Daniel Tristan Gudjohnsen
39
William Nieroth
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Elmutasem El Masrati 6
Emirhan Topcu 53
Salih Ucan 8
Milot Rashica 7
Can Keles 77
Jean Emile Junior Onana Onana 71
Onur Bulut 4
Baktiyor Zaynutdinov 22
Tayyib Talha Sanuc 5
Ersin Destanoglu 30
Goktug Baytekin 94
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Malmo FF Malmo FF
5 Soren Rieks
16 Oliver Berg
7 Otto Rosengren
22 Taha Abdi Ali
6 Carl Oscar Lewicki
33 Elison Makolli
13 Martin Olsson
37 Adrian Skogmar
34 Zakaria Loukili
30 Joakim Persson
32 Daniel Tristan Gudjohnsen
39 William Nieroth

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (17trận)
Chủ Khách
Malmo FF (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
3
0

Besiktas JK Besiktas JK

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 23 7.91
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 61 58 95.08% 0 2 82 8.42
18 Joao Mario Tiền vệ trụ 2 1 1 33 29 87.88% 4 0 45 6.78
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 55 93.22% 4 0 77 7.08
3 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 77 68 88.31% 0 4 93 8.01
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ công 2 1 1 43 30 69.77% 0 0 60 6.47
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 1 4 2 50% 0 0 10 6.4
14 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 2 72 7.42
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 37 92.5% 0 2 56 7.83
6 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.12
23 Ernest Muci Cánh trái 4 1 4 49 39 79.59% 0 1 70 7.81
73 Cher Ndour Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 36 92.31% 0 0 48 6.77
9 Semih Kilicsoy Cánh trái 2 1 0 22 17 77.27% 1 3 39 6.82

Malmo FF Malmo FF

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Pontus Jansson Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 33 7.05
10 Anders Christiansen Tiền vệ công 1 1 1 35 32 91.43% 0 0 50 6.8
9 Isaac Thelin Tiền đạo thứ 2 3 3 0 11 7 63.64% 0 1 30 6.03
8 Sergio Fernando Pena Flores Tiền vệ trụ 1 1 0 62 53 85.48% 2 1 74 6.38
16 Oliver Berg Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.06
1 Ricardo Henrique Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 31 6.62
20 Erik Botheim Tiền đạo thứ 2 2 0 1 34 28 82.35% 1 0 47 6.13
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ trụ 0 0 2 62 54 87.1% 2 1 74 6.55
19 Colin Rosler Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 36 5.82
25 Gabriel Dal Toe Busanello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 39 73.58% 6 0 88 6.11
22 Taha Abdi Ali Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.07
38 Hugo Bolin Cánh trái 5 2 0 31 24 77.42% 1 0 52 6.45
35 Nils Zatterstrom Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 48 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi