ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 20/10 Vòng 9
Besiktas JK
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Konyaspor
Vodafone Arena
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.86
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.40
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Konyaspor Konyaspor
Ciro Immobile 1 - 0 match pen
30'
33'
match yellow.png Adil Demirbag
Rafael Ferreira Silva 2 - 0
Kiến tạo: Ernest Muci
match goal
45'
Rafael Ferreira Silva match yellow.png
50'
50'
match yellow.png Yusuf Erdogan
59'
match yellow.png Blaz Kramer
Jonas Svensson match yellow.png
60'
66'
match change Hamidou Keyta
Ra sân: Yusuf Erdogan
66'
match change Louka Andreassen
Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
Elmutasem El Masrati
Ra sân: Semih Kilicsoy
match change
68'
74'
match change Melih Ibrahimoglu
Ra sân: Emmanuel Boateng
Joao Mario
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
match change
86'
Onur Bulut
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
86'
86'
match change Marko Jevtovic
Ra sân: Riechedly Bazoer
86'
match change Melih Bostan
Ra sân: Danijel Aleksic
90'
match yellow.png Melih Bostan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Konyaspor Konyaspor
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
527
 
Số đường chuyền
 
403
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
29
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
14
8
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
28
104
 
Pha tấn công
 
80
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Onur Bulut
6
Elmutasem El Masrati
18
Joao Mario
77
Can Keles
22
Baktiyor Zaynutdinov
19
Yakup Kilic
96
Emir Yasar
5
Tayyib Talha Sanuc
8
Salih Ucan
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
Konyaspor Konyaspor 4-2-3-1
34
Gunok
26
Masuaku
53
Topcu
14
Uduokhai
2
Svensson
83
Fernandes
73
Ndour
9
Kilicsoy
27
Silva
23
Muci
17
Immobile
27
Slowik
24
Boranijasevic
4
Demirbag
5
Yazgili
12
Guilherme
26
Boateng
20
Bazoer
8
Santos
9
Aleksic
10
Erdogan
99
Kramer

Substitutes

77
Melih Ibrahimoglu
11
Louka Andreassen
28
Hamidou Keyta
16
Marko Jevtovic
91
Melih Bostan
19
Ufuk Akyol
18
Alassane Ndao
35
Ogulcan Ulgun
3
Karahan Yasir Subasi
1
Deniz Ertas
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Onur Bulut 4
Elmutasem El Masrati 6
Joao Mario 18
Can Keles 77
Baktiyor Zaynutdinov 22
Yakup Kilic 19
Emir Yasar 96
Tayyib Talha Sanuc 5
Salih Ucan 8
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Konyaspor Konyaspor
77 Melih Ibrahimoglu
11 Louka Andreassen
28 Hamidou Keyta
16 Marko Jevtovic
91 Melih Bostan
19 Ufuk Akyol
18 Alassane Ndao
35 Ogulcan Ulgun
3 Karahan Yasir Subasi
1 Deniz Ertas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (17trận)
Chủ Khách
Konyaspor (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3

Besiktas JK Besiktas JK

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.33
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.02
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.19
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.19
27 Rafael Ferreira Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.08
14 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 3 16 6.6
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 6.36
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.46
23 Ernest Muci Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.01
73 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.5
9 Semih Kilicsoy Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09

Konyaspor Konyaspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Danijel Aleksic Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.06
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.4
24 Nikola Boranijasevic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 0 0 0% 1 0 5 6.59
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.28
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 3 1 7 6.24
20 Riechedly Bazoer Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.22
99 Blaz Kramer Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.84
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 6 1 16.67% 0 1 8 6.4
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.38
26 Emmanuel Boateng Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi