ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 3, 31/10 Vòng 10
Besiktas JK 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Gazisehir Gaziantep 1
Vodafone Arena
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.11
+1.5
0.80
O 3
0.93
U 3
0.95
1
1.36
X
4.75
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.99
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Yakup Kilic
Ra sân: Rachid Ghezzal
match change
21'
35'
match yellow.png Denis Dragus
48'
match yellow.png Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
56'
match yellow.png Furkan Soyalp
Salih Ucan 1 - 0
Kiến tạo: Alex Oxlade-Chamberlain
match goal
63'
67'
match change Lazar Markovic
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Salih Ucan
match change
67'
Cenk Tosun 2 - 0
Kiến tạo: Milot Rashica
match goal
75'
Amir Hadziahmetovic match yellow.png
80'
Jean Emile Junior Onana Onana
Ra sân: Eric Bertrand Bailly
match change
81'
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Yakup Kilic
match change
81'
Demir Ege Tiknaz
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
match change
81'
82'
match change Ilker Karakas
Ra sân: Denis Dragus
85'
match yellow.png Max-Alain Gradel
Amir Hadziahmetovic match yellow.pngmatch red
86'
89'
match change Salem M Bakata
Ra sân: Max-Alain Gradel
90'
match yellow.pngmatch red Furkan Soyalp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
16
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
496
 
Số đường chuyền
 
282
85%
 
Chuyền chính xác
 
71%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
26
22
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
141
 
Pha tấn công
 
78
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Amir Hadziahmetovic
71
Jean Emile Junior Onana Onana
40
Jackson Muleka Kyanvubu
21
Demir Ege Tiknaz
65
Yakup Kilic
7
Ante Rebic
88
Gokhan Inler
90
Semih Kiliçsoy
97
Utku Yuvakuran
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 5-3-2
1
Destanoglu
22
Zaynutdinov
20
Uysal
30
Bailly
4
Bulut
83
Fernandes
8
Ucan
11
Rashica
15
Oxlade-Chamberla...
18
Ghezzal
9
Tosun
33
Nita
11
Eskihellac
4
Kizildag
63
Ndoubena
3
Djilobodji
13
Junior
10
Gradel
5
Soyalp
44
Maxim
70
Dragus
94
Valencia

Substitutes

22
Salem M Bakata
50
Lazar Markovic
9
Ilker Karakas
30
Onurhan Babuscu
12
Janio Bikel
8
Marko Jevtovic
19
Batuhan Ahmet Sen
61
Ogun Ozcicek
15
Ertugrul Ersoy
26
Mirza Cihan
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Amir Hadziahmetovic 19
Jean Emile Junior Onana Onana 71
Jackson Muleka Kyanvubu 40
Demir Ege Tiknaz 21
Yakup Kilic 65
Ante Rebic 7
Gokhan Inler 88
Semih Kiliçsoy 90
Utku Yuvakuran 97
Mustafa Erhan Hekimoglu 64
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
22 Salem M Bakata
50 Lazar Markovic
9 Ilker Karakas
30 Onurhan Babuscu
12 Janio Bikel
8 Marko Jevtovic
19 Batuhan Ahmet Sen
61 Ogun Ozcicek
15 Ertugrul Ersoy
26 Mirza Cihan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 54.67%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (17trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Besiktas JK Besiktas JK

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Necip Uysal Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.29
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Alex Oxlade-Chamberlain Midfielder 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.06
8 Salih Ucan Midfielder 0 0 0 5 5 100% 1 0 9 6.36
18 Rachid Ghezzal Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.09
4 Onur Bulut Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.23
30 Eric Bertrand Bailly Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 8 6.48
11 Milot Rashica Tiền vệ công 0 0 0 5 1 20% 2 0 9 6.05
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.42
22 Baktiyor Zaynutdinov Defender 0 0 0 10 7 70% 0 0 10 6.22
1 Ersin Destanoglu Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.34

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Max-Alain Gradel Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.14
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.28
3 Papy Mison Djilobodji Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.33
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.43
13 Iranilton Sousa Morais Junior Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.69
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.14
94 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
5 Furkan Soyalp Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.36
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.27
70 Denis Dragus Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 7 6.02
4 Arda Kizildag Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi