ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 13/11 Vòng 11
Benfica
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Sporting CP 1
Estadio da Luz
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
2.00
X
3.60
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Sporting CP Sporting CP
15'
match yellow.png Sebastian Coates Nion
22'
match yellow.png Goncalo Inacio
45'
match goal 0 - 1 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Marcus Edwards
51'
match yellow.pngmatch red Goncalo Inacio
57'
match yellow.png Marcus Edwards
57'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Marcus Edwards
Casper Tengstedt
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
match change
64'
Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Petar Musa
match change
64'
Joao Mario match yellow.png
66'
69'
match yellow.png Morten Hjulmand
73'
match change Nuno Santos
Ra sân: Matheus Reis de Lima
73'
match change Francisco Trincao
Ra sân: Pedro Goncalves
Joao Neves match yellow.png
75'
85'
match change Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Hidemasa Morita
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Joao Mario
match change
87'
Casper Tengstedt 1 - 1
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
match goal
90'
Joao Neves 2 - 1
Kiến tạo: Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
match goal
90'
Casper Tengstedt Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Sporting CP Sporting CP
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
422
 
Số đường chuyền
 
382
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
31
 
Rê bóng thành công
 
26
13
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
91
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
19
Casper Tengstedt
17
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
38
Joao Victor Da Silva Marcelino
13
David Jurasek
24
Samuel Jumpe Soares
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
22
Chiquinho
44
Tomas Araujo
Benfica Benfica 4-2-3-1
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
1
Trubin
5
Silva,Morato
30
Otamendi
4
Silva
8
Aursnes
87
Neves
61
Luis
20
Mario
27
Silva
11
Maria
33
Musa
1
Garrido
26
Diomande
4
Nion
25
Inacio
47
Souza
42
Hjulmand
5
Morita
2
Lima
10
Edwards
8
Goncalves
9
Gyokeres

Substitutes

3
Jeremiah St. Juste
20
Joao Paulo Dias Fernandes
17
Francisco Trincao
11
Nuno Santos
23
Daniel Braganca
14
Dario Essugo
13
Luis Carlos Novo Neto
90
Afonso Moreira
12
Franco Israel
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Arthur Mendonça Cabral 9
Casper Tengstedt 19
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 17
Joao Victor Da Silva Marcelino 38
David Jurasek 13
Samuel Jumpe Soares 24
Tiago Maria Antunes Gouveia 47
Chiquinho 22
Tomas Araujo 44
Sporting CP Sporting CP
3 Jeremiah St. Juste
20 Joao Paulo Dias Fernandes
17 Francisco Trincao
11 Nuno Santos
23 Daniel Braganca
14 Dario Essugo
13 Luis Carlos Novo Neto
90 Afonso Moreira
12 Franco Israel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 4.33
0.67 Bàn thua 1.33
52.67% Kiểm soát bóng 55%
6 Phạm lỗi 10.67
0.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (16trận)
Chủ Khách
Sporting CP (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
0
HT-H/FT-T
3
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
6

Benfica Benfica

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Midfielder 0 0 1 7 3 42.86% 1 0 15 6.3
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Defender 0 0 0 20 18 90% 0 1 23 6.43
20 Joao Mario Midfielder 1 0 0 19 15 78.95% 3 0 37 6.21
8 Fredrik Aursnes Defender 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 21 6.57
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ công 3 0 0 7 7 100% 0 0 17 5.73
33 Petar Musa Forward 2 0 1 7 3 42.86% 0 1 18 6.53
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 29 7.2
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 7.12
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Defender 0 0 0 27 18 66.67% 1 1 42 7.1
4 Antonio Silva Defender 0 0 1 18 16 88.89% 0 2 24 6.78
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 2 1 36 7.35

Sporting CP Sporting CP

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 15 6.42
4 Sebastian Coates Nion Defender 1 0 0 20 16 80% 0 1 27 6.84
47 Ricardo Esgaio Souza Defender 0 0 0 26 17 65.38% 3 0 50 6.96
2 Matheus Reis de Lima Defender 1 0 1 14 12 85.71% 4 0 24 6.47
10 Marcus Edwards Tiền vệ công 0 0 1 14 14 100% 0 0 25 6.33
9 Viktor Gyokeres Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 16 6.13
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 6.35
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 22 81.48% 1 1 41 6.74
8 Pedro Goncalves Midfielder 1 1 2 10 8 80% 4 0 20 6.3
25 Goncalo Inacio Defender 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 30 6.42
26 Ousmane Diomande Defender 1 1 0 30 28 93.33% 0 0 34 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi