ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 11/11 Vòng 11
Benfica
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
FC Porto
Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
FC Porto FC Porto
Alvaro Fernandez match yellow.png
19'
19'
match yellow.png Alan Varela
Alvaro Fernandez 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Araujo
match goal
30'
44'
match goal 1 - 1 Samu Omorodion
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
51'
match yellow.png Fabio Vieira
52'
match yellow.png Martim Fernandes
Angel Fabian Di Maria 2 - 1
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
match goal
56'
Nehuen Perez(OW) 3 - 1 match phan luoi
61'
62'
match change Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ra sân: Stephen Eustaquio
62'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Martim Fernandes
72'
match change Danny Loader
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
Jan-Niklas Beste
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
75'
79'
match yellow.png Joao Mario Neto Lopes
Angel Fabian Di Maria 4 - 1 match pen
82'
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Orkun Kokcu
match change
84'
Orkun Kokcu match yellow.png
84'
Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
84'
86'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Fabio Vieira
Benjamin Rollheiser
Ra sân: Fredrik Aursnes
match change
88'
Zeki Amdouni
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
88'
90'
match yellow.png Goncalo Borges
90'
match yellow.png Nicolas Gonzalez Iglesias

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
FC Porto FC Porto
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
17
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
385
 
Số đường chuyền
 
418
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
27
94
 
Pha tấn công
 
92
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
9
Arthur Mendonça Cabral
37
Jan-Niklas Beste
85
Renato Junior Luz Sanches
7
Zeki Amdouni
28
Issa Kabore
21
Andreas Schjelderup
24
Samuel Jumpe Soares
4
Antonio Silva
Benfica Benfica 4-2-3-1
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
1
Trubin
3
Fernandez
30
Otamendi
44
Araujo
6
Bahr
61
Luis
8
Aursnes
17
Akturkoglu
10
Kokcu
11
Maria
14
Pavlidis
99
Costa
52
Fernandes
24
Perez
3
Djalo
74
Moura
22
Varela
6
Eustaquio
10
Vieira
16
Iglesias
13
Galeno
9
Omorodion

Substitutes

11
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
23
Joao Mario Neto Lopes
70
Goncalo Borges
19
Danny Loader
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
15
Vasco Sousa
27
Denis Gul
97
Pedro Figueiredo
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Benjamin Rollheiser 32
Arthur Mendonça Cabral 9
Jan-Niklas Beste 37
Renato Junior Luz Sanches 85
Zeki Amdouni 7
Issa Kabore 28
Andreas Schjelderup 21
Samuel Jumpe Soares 24
Antonio Silva 4
FC Porto FC Porto
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa
23 Joao Mario Neto Lopes
70 Goncalo Borges
19 Danny Loader
14 Claudio Pires Morais Ramos
20 Andre Franco
15 Vasco Sousa
27 Denis Gul
97 Pedro Figueiredo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
52.67% Kiểm soát bóng 57.33%
6 Phạm lỗi 12
0.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 4
2.33 Sút trúng cầu môn 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (16trận)
Chủ Khách
FC Porto (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
2
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3

Benfica Benfica

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 2 1 0 11 7 63.64% 1 0 20 6.17
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 17 6.32
8 Fredrik Aursnes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 7 100% 0 0 9 6.34
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo thứ 2 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.23
3 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 6 60% 1 0 18 6.4
10 Orkun Kokcu Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 14 13 92.86% 0 0 15 6.36
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.32
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.46
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.34
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.18
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 17 6.44

FC Porto FC Porto

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.74
13 Wenderson Galeno Cánh trái 2 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.15
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.34
24 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 18 6.35
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.2
3 Tiago Djalo Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.33
10 Fabio Vieira Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 6.02
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 16 6.14
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 23 6.1
52 Martim Fernandes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 15 6.43
9 Samu Omorodion Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi