ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 21/10 Vòng Vòng bảng
Benfica
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
Đặt cược
Bayern Munich
Estadio da Luz
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.11
-1
0.80
O 3
0.98
U 3
0.90
1
7.10
X
4.90
2
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.92
O 1.25
0.93
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
Diogo Goncalves
Ra sân: Andre Almeida Pinto
match change
40'
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi match yellow.png
45'
Joao Mario match yellow.png
51'
56'
match yellow.png Dayot Upamecano
59'
match yellow.png Lucas Hernandez
66'
match change Serge Gnabry
Ra sân: Benjamin Pavard
70'
match goal 0 - 1 Leroy Sane
Everton Sousa Soares
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
76'
77'
match change Josip Stanisic
Ra sân: Thomas Muller
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
80'
80'
match phan luoi 0 - 2 Everton Sousa Soares(OW)
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
81'
Adel Taarabt
Ra sân: Joao Mario
match change
81'
82'
match goal 0 - 3 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Leroy Sane
84'
match goal 0 - 4 Leroy Sane
Kiến tạo: Josip Stanisic
85'
match change Omar Richards
Ra sân: Lucas Hernandez
86'
match change Corentin Tolisso
Ra sân: Marcel Sabitzer
86'
match change Jamal Musiala
Ra sân: Kingsley Coman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
 Bayern Munich Bayern Munich
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
281
 
Số đường chuyền
 
548
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
7
22
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
97
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Gilberto Moraes Junior
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
49
Adel Taarabt
77
Helton Brant Aleixo Leite
88
Goncalo Matias Ramos
55
Paulo Bernardo
23
Nemanja Radonjic
97
Francisco Reis Ferreira, Ferro
7
Everton Sousa Soares
11
Souahilo Meite
17
Diogo Goncalves
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Benfica Benfica 3-4-3
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
99
Vlachodimos
5
Vertonghen
30
Otamendi
4
Silva
3
Grimaldo
28
Weigl
20
Mario
34
Pinto
9
Ribeiro
15
Yaremchuk
27
Silva
1
Neuer
5
Pavard
4
Sule
2
Upamecano
21
Hernandez
6
Kimmich
18
Sabitzer
25
Muller
10
2
Sane
11
Coman
9
Lewandowski

Substitutes

24
Corentin Tolisso
3
Omar Richards
23
Nianzou Kouassi
13
Eric Maxim Choupo-Moting
42
Jamal Musiala
22
Marc Roca
36
Christian Fruchtl
7
Serge Gnabry
20
Bouna Sarr
44
Josip Stanisic
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Gilberto Moraes Junior 2
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 91
Adel Taarabt 49
Helton Brant Aleixo Leite 77
Goncalo Matias Ramos 88
Paulo Bernardo 55
Nemanja Radonjic 23
Francisco Reis Ferreira, Ferro 97
Everton Sousa Soares 7
Souahilo Meite 11
Diogo Goncalves 17
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 21
 Bayern Munich Bayern Munich
24 Corentin Tolisso
3 Omar Richards
23 Nianzou Kouassi
13 Eric Maxim Choupo-Moting
42 Jamal Musiala
22 Marc Roca
36 Christian Fruchtl
7 Serge Gnabry
20 Bouna Sarr
44 Josip Stanisic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua
52.67% Kiểm soát bóng 75.67%
6 Phạm lỗi 5.67
0.67 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (16trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
1
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
7