ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 6, 18/08 Vòng 1
Belgrano
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Estudiantes La Plata
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 2
1.07
U 2
0.79
1
2.75
X
3.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Belgrano Belgrano
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
2'
match yellow.png Gaston Benedetti Taffarel
Lucas Passerini 1 - 0 match pen
30'
34'
match yellow.png Mariano Gonzalo Andujar
46'
match change Eros Nazareno Mancuso
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
46'
match change Fernando Zuqui
Ra sân: Gaston Benedetti Taffarel
53'
match goal 1 - 1 Mauro Boselli
Kiến tạo: JORGE RODRiGUEZ
Lucas Passerini 2 - 1
Kiến tạo: Juan Barinaga
match goal
62'
Juan Barinaga match yellow.png
63'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belgrano Belgrano
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
248
 
Số đường chuyền
 
311
7
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Thử thách
 
12
55
 
Pha tấn công
 
62
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Andres Amaya
30
Daniel Barrea
44
Lucas Bernabeu
36
Tomas Castro
19
Pablo Chavarria
3
Lucas Diarte
35
Francisco Facello
11
Ibrahim Hesar
32
Ariel Mauricio Rojas
20
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
37
Mariano Troilo
1
Manuel Vicentini
Belgrano Belgrano 4-2-3-1
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-3-1-2
25
Losada
22
Ibacache
40
Moreno
6
Rebola
4
Barinaga
5
Longo
12
Sanchez
26
Lencioni
10
Vega
7
Tello
9
Passerini
21
Andujar
29
Godoy
18
Guasone
26
Lollo
13
Taffarel
5
Ascacibar
30
RODRiGUEZ
7
Sosa
10
Rollheiser
17
Boselli
16
Mendez

Substitutes

40
Axel Atum
19
Alexis Manyoma
35
Nicolas Andres Fernandez
1
Fabricio Iacovich
14
Eros Nazareno Mancuso
42
Martiniano Moreno
4
Santiago Nunez
22
Nicolas Palavecino
11
Deian Veron
15
Franco Zapiola
8
Fernando Zuqui
Đội hình dự bị
Belgrano Belgrano
Andres Amaya 17
Daniel Barrea 30
Lucas Bernabeu 44
Tomas Castro 36
Pablo Chavarria 19
Lucas Diarte 3
Francisco Facello 35
Ibrahim Hesar 11
Ariel Mauricio Rojas 32
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva 20
Mariano Troilo 37
Manuel Vicentini 1
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
40 Axel Atum
19 Alexis Manyoma
35 Nicolas Andres Fernandez
1 Fabricio Iacovich
14 Eros Nazareno Mancuso
42 Martiniano Moreno
4 Santiago Nunez
22 Nicolas Palavecino
11 Deian Veron
15 Franco Zapiola
8 Fernando Zuqui

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
49% Kiểm soát bóng 55%
8.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belgrano (47trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
4
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
5
6
HT-B/FT-H
2
5
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
6
0
2
1
HT-B/FT-B
2
5
3
4

Belgrano Belgrano

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Ariel Mauricio Rojas Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Pablo Chavarria Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Manuel Vicentini Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Lucas Diarte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Nicolas Javier Schiappacasse Oliva Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Alejandro Rebola Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Andres Amaya Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Ibrahim Hesar Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Juan Barinaga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Matias Nicolas Marin Vega Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Alex Ibacache Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Ulises Sanchez Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Lucas Passerini Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Lautaro Tello Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Daniel Barrea Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
36 Tomas Castro Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Matias Moreno Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Facundo Lencioni Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Francisco Facello Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Mariano Troilo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Lucas Bernabeu Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Mariano Gonzalo Andujar Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Mauro Boselli Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Luciano Lollo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Fernando Zuqui Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Juan Guasone Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Gaston Benedetti Taffarel Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Mauro Mendez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Deian Veron 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Franco Zapiola Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Nicolas Palavecino Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Santiago Nunez 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Alexis Manyoma Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
35 Nicolas Andres Fernandez 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Fabricio Iacovich Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Axel Atum Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Martiniano Moreno Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi