ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 7, 17/06 Vòng Qual.
Belarus
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Israel
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.88
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
5.25
X
3.50
2
1.64
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.82
O 1
0.83
U 1
0.97

Diễn biến chính

Belarus Belarus
Phút
Israel Israel
Max Ebong Ngome 1 - 0
Kiến tạo: Roman Yuzepchukh
match goal
16'
Aleksandr Selyava match yellow.png
29'
Yuri Kovalev match yellow.png
40'
46'
match change Shon Weissman
Ra sân: Thai Baribo
46'
match change Dolev Haziza
Ra sân: Liel Abada
Ivan Bakhar
Ra sân: Vladislav Morozov
match change
46'
57'
match change Oscar Gloukh
Ra sân: Ramzi Safuri
Evgeni Yablonski
Ra sân: Aleksandr Selyava
match change
57'
Valery Bacharou
Ra sân: Yuri Kovalev
match change
64'
66'
match change Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Dor Peretz
68'
match yellow.png Ofir Davidadze
75'
match var Shon Weissman Goal Disallowed
78'
match change Sagiv Yehezkel
Ra sân: Eli Dasa
Vladislav Klimovich
Ra sân: Kirill Kaplenko
match change
79'
Pavel Sawicki
Ra sân: Max Ebong Ngome
match change
79'
Sergey Politevich match yellow.png
84'
85'
match pen 1 - 1 Shon Weissman
90'
match yellow.png Oscar Gloukh
90'
match goal 1 - 2 Oscar Gloukh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belarus Belarus
Israel Israel
3
 
Phạt góc
 
14
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
29
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
13
0
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
287
 
Số đường chuyền
 
556
61%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
6
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
26
11
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
133
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
86

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Evgeni Yablonski
21
Vladislav Klimovich
10
Ivan Bakhar
13
Valery Bacharou
8
Pavel Sawicki
4
Gleb Shevchenko
19
Dmitri Podstrelov
1
Denis Shpakovski
22
Vladislav Malkevich
16
Andrey Kudravets
20
Zakhar Volkov
3
Yegor Khvalko
Belarus Belarus 4-4-2
Israel Israel 4-3-3
12
Ignatowicz
2
Pechenin
5
Polyakov
6
Politevich
7
Bykov
15
Yuzepchukh
18
Kaplenko
23
Selyava
17
Kovalev
9
Ngome
11
Morozov
23
Glazer
2
Dasa
5
Shlomo
13
Goldberg
22
Davidadze
7
Safuri
8
Peretz
16
Fani
11
Abada
21
Baribo
10
Solomon

Substitutes

9
Shon Weissman
7
Dolev Haziza
15
Oscar Gloukh
16
Gavriel Kanichowsky
17
Sagiv Yehezkel
19
Roy Revivo
3
Dan Glazer
12
Neta Lavi
18
Yoav Gerafi
5
Ofri Arad
1
Daniel Peretz
21
Dean David
Đội hình dự bị
Belarus Belarus
Evgeni Yablonski 14
Vladislav Klimovich 21
Ivan Bakhar 10
Valery Bacharou 13
Pavel Sawicki 8
Gleb Shevchenko 4
Dmitri Podstrelov 19
Denis Shpakovski 1
Vladislav Malkevich 22
Andrey Kudravets 16
Zakhar Volkov 20
Yegor Khvalko 3
Israel Israel
9 Shon Weissman
7 Dolev Haziza
15 Oscar Gloukh
16 Gavriel Kanichowsky
17 Sagiv Yehezkel
19 Roy Revivo
3 Dan Glazer
12 Neta Lavi
18 Yoav Gerafi
5 Ofri Arad
1 Daniel Peretz
21 Dean David

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
37.33% Kiểm soát bóng 36%
15 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belarus (4trận)
Chủ Khách
Israel (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0

Belarus Belarus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sergey Politevich Trung vệ 1 0 0 27 13 48.15% 0 4 45 6.18
12 Sergey Ignatowicz Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 1 39 6.54
5 Denis Polyakov Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 3 52 7.03
23 Aleksandr Selyava Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 25 6.45
17 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 0 0 1 13 5 38.46% 2 0 21 6.12
7 Artem Bykov Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 37 6.13
14 Evgeni Yablonski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 17 6.1
21 Vladislav Klimovich Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.13
10 Ivan Bakhar Cánh trái 0 0 1 12 9 75% 2 1 21 5.9
18 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 20 58.82% 0 2 45 7.02
2 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 14 46.67% 4 0 55 6.56
15 Roman Yuzepchukh Hậu vệ cánh phải 1 0 2 19 10 52.63% 0 1 26 6.89
9 Max Ebong Ngome Tiền vệ trụ 3 1 1 22 13 59.09% 1 1 33 7.61
8 Pavel Sawicki Cánh trái 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 8 5.84
11 Vladislav Morozov Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 1 1 13 6.39
13 Valery Bacharou 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.96

Israel Israel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ofir Davidadze Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 36 83.72% 2 1 67 6.33
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 1 0 3 42 33 78.57% 6 1 68 6.77
7 Ramzi Safuri Tiền vệ công 1 1 3 36 28 77.78% 8 0 52 6.84
8 Dor Peretz Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 46 40 86.96% 0 4 56 6.82
14 Dolev Haziza Cánh trái 1 1 1 34 29 85.29% 5 2 45 6.92
23 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 6.17
9 Shon Weissman Tiền đạo cắm 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 13 6.71
10 Manor Solomon Cánh trái 6 2 3 40 34 85% 7 1 66 7.49
12 Gavriel Kanichowsky Tiền vệ công 0 0 2 13 12 92.31% 1 0 17 6.98
17 Sagiv Yehezkel Hậu vệ cánh phải 4 1 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.36
13 Sean Goldberg Trung vệ 0 0 0 83 73 87.95% 0 3 96 6.9
20 Thai Baribo Tiền đạo cắm 1 0 0 9 4 44.44% 0 3 12 6
16 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 5 0 5 60 50 83.33% 2 3 76 7.25
4 Raz Shlomo Trung vệ 1 0 1 76 65 85.53% 0 2 89 6.73
11 Liel Abada Cánh phải 2 1 1 14 12 85.71% 1 0 19 6.29
15 Oscar Gloukh Tiền vệ công 3 1 2 22 19 86.36% 1 0 30 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi