ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 7, 08/07 Vòng 15
Beijing Guoan
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Shenzhen FC 1
Beijing Gongren Stadium
Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.76
+2
1.02
O 3
0.76
U 3
1.00
1
1.08
X
9.00
2
41.00
Hiệp 1
-1
0.89
+1
0.81
O 1.25
0.84
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Beijing Guoan Beijing Guoan
Phút
Shenzhen FC Shenzhen FC
Piao Cheng 1 - 0 match goal
5'
Arijan Ademi match yellow.png
19'
33'
match yellow.png Du Yuezheng
Gao Tianyi
Ra sân: Piao Cheng
match change
34'
Nebijan Muhmet No penalty (VAR xác nhận) match var
38'
41'
match red Li Ning
Wang Ziming 2 - 0
Kiến tạo: Nebijan Muhmet
match goal
45'
45'
match change Xu Yue
Ra sân: Du Yuezheng
Chi Zhongguo
Ra sân: Josef de Souza Dias, Souza
match change
46'
Jiang Wenhao
Ra sân: Yang Bai
match change
46'
46'
match change Yuan Mincheng
Ra sân: Zhang Yuan
Fang Hao
Ra sân: Samuel Adegbenro
match change
60'
Wang Ziming 3 - 0 match goal
61'
Duan Dezhi
Ra sân: Nebijan Muhmet
match change
64'
66'
match change lu Jiaqiang
Ra sân: Chen Xiangyu
66'
match change Huang Ruifeng
Ra sân: Mi Haolun
Chi Zhongguo match yellow.png
68'
72'
match change Liu Yue
Ra sân: Tian Ziyi
Feng Boxuan 4 - 0
Kiến tạo: Duan Dezhi
match goal
84'
Wang Ziming 5 - 0 match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing Guoan Beijing Guoan
Shenzhen FC Shenzhen FC
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
1
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
17
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
572
 
Số đường chuyền
 
285
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
47
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Gao Tianyi
43
Jiang Wenhao
6
Chi Zhongguo
18
Fang Hao
44
Duan Dezhi
14
Zou DeHai
33
Nureli Abbas
36
Liang Shaowen
39
Yan Yu
22
Yu Dabao
27
Wang Gang
23
Nicholas Yennaris
Beijing Guoan Beijing Guoan 4-5-1
Shenzhen FC Shenzhen FC 4-4-2
34
Sen
28
ChengDong
26
Bai
32
Ngadeu-Ngadjui
16
Boxuan
19
Muhmet
8
Cheng
5
Souza
45
Ademi
11
Adegbenro
20
3
Ziming
1
Minzhe
36
Chen
5
Ziyi
11
Yuan
13
Xu
28
Zhou
37
Jiajin
25
Haolun
14
Ning
18
Xiangyu
33
Yuezheng

Substitutes

19
Xu Yue
26
Yuan Mincheng
40
lu Jiaqiang
30
Huang Ruifeng
20
Liu Yue
32
Ji Jiabao
34
Hujahmat Shahsat
16
Zheng Dalun
21
Yuan Zhang
Đội hình dự bị
Beijing Guoan Beijing Guoan
Gao Tianyi 15
Jiang Wenhao 43
Chi Zhongguo 6
Fang Hao 18
Duan Dezhi 44
Zou DeHai 14
Nureli Abbas 33
Liang Shaowen 36
Yan Yu 39
Yu Dabao 22
Wang Gang 27
Nicholas Yennaris 23
Shenzhen FC Shenzhen FC
19 Xu Yue
26 Yuan Mincheng
40 lu Jiaqiang
30 Huang Ruifeng
20 Liu Yue
32 Ji Jiabao
34 Hujahmat Shahsat
16 Zheng Dalun
21 Yuan Zhang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 35%
9.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing Guoan (35trận)
Chủ Khách
Shenzhen FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
0
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
7
0
0

Beijing Guoan Beijing Guoan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zhang ChengDong Cánh phải 0 0 1 69 63 91.3% 0 0 80 7.1
6 Chi Zhongguo Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 58 54 93.1% 0 0 64 6.6
34 Hou Sen Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 13 6.8
45 Arijan Ademi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 49 89.09% 0 1 61 6.8
8 Piao Cheng Tiền vệ trụ 1 1 2 14 14 100% 0 0 24 7.5
5 Josef de Souza Dias, Souza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 18 90% 0 0 25 7
32 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 2 0 0 81 78 96.3% 0 3 87 7.4
11 Samuel Adegbenro Cánh trái 2 0 1 17 16 94.12% 0 1 31 7.1
20 Wang Ziming Tiền đạo cắm 4 3 2 20 19 95% 0 0 28 9.7
15 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 47 41 87.23% 0 0 66 7.2
16 Feng Boxuan Hậu vệ cánh phải 1 1 4 59 53 89.83% 0 1 86 8.8
44 Duan Dezhi Forward 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 18 6.7
43 Jiang Wenhao Tiền vệ trụ 0 0 0 40 36 90% 0 2 54 7.2
26 Yang Bai Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 5 36 6.9
18 Fang Hao Cánh trái 2 0 1 16 13 81.25% 0 0 23 6.4
19 Nebijan Muhmet Tiền vệ công 5 1 3 14 13 92.86% 0 1 31 7.1

Shenzhen FC Shenzhen FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Zhang Yuan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 22 6.2
20 Liu Yue Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.3
25 Mi Haolun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 31 6.2
26 Yuan Mincheng Trung vệ 0 0 1 15 9 60% 0 0 20 6.4
14 Li Ning 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 5
5 Tian Ziyi Midfielder 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 33 6.1
19 Xu Yue Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.5
28 Xin Zhou Tiền vệ phải 0 0 0 20 17 85% 0 1 41 5.9
30 Huang Ruifeng Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.7
13 Haofeng Xu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 0 2 42 5.5
36 Guoliang Chen Trung vệ 1 0 0 36 30 83.33% 0 0 53 6.7
1 Wei Minzhe Thủ môn 0 0 0 30 12 40% 0 0 41 5.3
18 Chen Xiangyu Forward 0 0 0 11 11 100% 0 0 19 6.4
37 Hu Jiajin Midfielder 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 47 6.2
33 Du Yuezheng Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.2
40 lu Jiaqiang Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi