ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 5, 29/06 Vòng 13
Beijing Guoan
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Shanghai Port
Beijing Gongren Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.79
O 2.75
0.92
U 2.75
0.73
1
3.20
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Beijing Guoan Beijing Guoan
Phút
Shanghai Port Shanghai Port
Nebijan Muhmet
Ra sân: Liyu Yang
match change
17'
Arijan Ademi Goal Disallowed match var
36'
44'
match goal 0 - 1 Lv Wenjun
Kiến tạo: Wu Lei
57'
match change Li Shenglong
Ra sân: Issa Kallon
Fang Hao
Ra sân: Gao Tianyi
match change
64'
Samuel Adegbenro
Ra sân: Kang Sangwoo
match change
64'
65'
match goal 0 - 2 Mirahmetjan Muzepper
Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
66'
match yellow.png Mirahmetjan Muzepper
Yan Yu
Ra sân: Yu Dabao
match change
75'
Chi Zhongguo
Ra sân: Arijan Ademi
match change
75'
80'
match change Xu Xin
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
Fang Hao 1 - 2 match goal
81'
90'
match change Shenyuan Li
Ra sân: Lv Wenjun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing Guoan Beijing Guoan
Shanghai Port Shanghai Port
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
412
 
Số đường chuyền
 
458
14
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
3
7
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
74
 
Pha tấn công
 
122
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Nebijan Muhmet
11
Samuel Adegbenro
18
Fang Hao
39
Yan Yu
6
Chi Zhongguo
14
Zou DeHai
34
Hou Sen
16
Feng Boxuan
28
Zhang ChengDong
10
Zhang Xizhe
23
Nicholas Yennaris
8
Piao Cheng
Beijing Guoan Beijing Guoan 4-5-1
Shanghai Port Shanghai Port 4-3-3
1
Han
4
Lei
26
Bai
32
Ngadeu-Ngadjui
27
Gang
7
Sangwoo
45
Ademi
5
Souza
15
Tianyi
17
Yang
22
Dabao
1
Junling
4
Shenchao
3
Guangtai
2
Ang
32
Shuai
25
Muzepper
6
Huikang
8
Junior
34
Kallon
7
Lei
11
Wenjun

Substitutes

14
Li Shenglong
16
Xu Xin
15
Shenyuan Li
12
Wei Chen
13
Zhen Wei
28
He Guan
20
Yang Shiyuan
24
Matias Ezequiel Vargas Martin
33
Liu Zhurun
10
Markus Pink
45
Liu Xiaolong
9
Paulo Henrique Soares dos Santos
Đội hình dự bị
Beijing Guoan Beijing Guoan
Nebijan Muhmet 19
Samuel Adegbenro 11
Fang Hao 18
Yan Yu 39
Chi Zhongguo 6
Zou DeHai 14
Hou Sen 34
Feng Boxuan 16
Zhang ChengDong 28
Zhang Xizhe 10
Nicholas Yennaris 23
Piao Cheng 8
Shanghai Port Shanghai Port
14 Li Shenglong
16 Xu Xin
15 Shenyuan Li
12 Wei Chen
13 Zhen Wei
28 He Guan
20 Yang Shiyuan
24 Matias Ezequiel Vargas Martin
33 Liu Zhurun
10 Markus Pink
45 Liu Xiaolong
9 Paulo Henrique Soares dos Santos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 9
54.67% Kiểm soát bóng 56%
9.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing Guoan (35trận)
Chủ Khách
Shanghai Port (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
8
1
HT-H/FT-T
1
2
7
0
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
7
0
10

Beijing Guoan Beijing Guoan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Yu Dabao Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 29 6.3
45 Arijan Ademi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 33 6.3
4 Li Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 34 69.39% 0 1 73 7.2
5 Josef de Souza Dias, Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 51 6.5
27 Wang Gang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 45 6.1
7 Kang Sangwoo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.3
32 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 3 54 6.7
11 Samuel Adegbenro Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
15 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 33 6.5
17 Liyu Yang Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.5
1 Jiaqi Han Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 36 6.1
26 Yang Bai Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 59 6.3
18 Fang Hao Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
19 Nebijan Muhmet Tiền vệ công 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.4

Shanghai Port Shanghai Port

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 44 39 88.64% 0 0 58 7.3
7 Wu Lei Cánh trái 1 0 1 20 15 75% 0 0 24 6.9
11 Lv Wenjun Cánh trái 1 1 0 28 24 85.71% 0 0 42 7.3
6 Cai Huikang Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 36 97.3% 0 2 45 7.3
4 Wang Shenchao Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 22 66.67% 0 1 51 6.9
1 Yan Junling Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 18 6.7
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 0 0 2 72 64 88.89% 0 0 85 7.4
3 Jiang Guangtai Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 0 3 57 6.9
14 Li Shenglong Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.4
2 Li Ang Trung vệ 0 0 0 59 50 84.75% 0 0 65 6.9
34 Issa Kallon Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 27 6.6
32 Li Shuai 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 51 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi