Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.84
0.84
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.96
0.96
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
1.98
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.19
1.19
O
1
0.86
0.86
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Beijing Guoan
Phút
Shanghai Port
Yu Yang
50'
60'
0 - 1 Wang Shenchao
Cao Yongjing
Ra sân: Wang Ziming
Ra sân: Wang Ziming
63'
Cedric Bakambu
Ra sân: Zhang Xizhe
Ra sân: Zhang Xizhe
63'
Jiang Tao
Ra sân: Wang Gang
Ra sân: Wang Gang
71'
Piao Cheng
Ra sân: Yu Yang
Ra sân: Yu Yang
71'
72'
Abraham Halik
Ra sân: Zhang Huachen
Ra sân: Zhang Huachen
72'
Paulo Henrique Soares dos Santos
Ra sân: Li Shenglong
Ra sân: Li Shenglong
Yang Fan
Ra sân: Zhang Yuning
Ra sân: Zhang Yuning
81'
81'
Chen Binbin
Ra sân: Lv Wenjun
Ra sân: Lv Wenjun
Chi Zhongguo
84'
Yu Dabao 1 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing Guoan
Shanghai Port
9
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
6
2
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
402
Số đường chuyền
424
14
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
2
15
Cản phá thành công
15
20
Thử thách
9
85
Pha tấn công
99
49
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Beijing Guoan
3-4-1-2
Shanghai Port
3-4-3
1
Sen
3
Yang
22
Dabao
30
Souza
4
Lei
6
Zhongguo
15
Tianyi
27
Gang
10
Xizhe
9
Yuning
20
Ziming
1
Junling
21
Hai
13
Wei
28
Guan
11
Wenjun
20
Shiyuan
16
Huachen
4
Shenchao
8
Junior
14
Shenglong
10
Oliveira
Đội hình dự bị
Beijing Guoan
Zou DeHai
14
Ma Kunyue
33
Yang Fan
24
Jiang Tao
29
Jin Taiyan
18
Liu Huan
19
Piao Cheng
8
Cao Yongjing
37
Guobo Liu
32
Yang Bai
26
Cedric Bakambu
17
Zhenyu He
28
Shanghai Port
12
Wei Chen
2
Li Ang
15
Shenyuan Li
3
Yu Rui
17
Chen Binbin
25
Mirahmetjan Muzepper
26
Chunxin Chen
27
Zhang Wei
6
Cai Huikang
36
Abraham Halik
9
Paulo Henrique Soares dos Santos
39
Jinghang Hu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5
60%
Kiểm soát bóng
57.67%
10
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing Guoan (31trận)
Chủ
Khách
Shanghai Port (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
0
HT-H/FT-T
1
2
6
0
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
6
0
9